0314314399 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VẬN TẢI HÙNG CHÍ DŨNG
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VẬN TẢI HÙNG CHÍ DŨNG | |
---|---|
Tên quốc tế | HUNG CHI DUNG CONSTRUCTION TRANSPORTATION COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0314314399 |
Địa chỉ | Số 79 đường 39, Phường Bình Trưng Tây, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ TIẾN HỆ ( sinh năm 1968 - Nam Định) Ngoài ra NGÔ TIẾN HỆ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2017-03-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0314314399 lần cuối vào 2023-12-23 07:23:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng chi tiết: trồng rừng (không hoạt động tại trụ sở). |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng chi tiết: khai thác than, khoáng sản (không hoạt động tại trụ sở). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất, chế biến lương thực, thực phẩm (không sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản chi tiết: sản xuất, chế biến thức ăn gia súc gia cầm (không sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét chi tiết: sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: sửa chữa máy móc thiết bị, phương tiện vận tải (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: xây dựng công trình giao thông |
4220 | Xây dựng công trình công ích chi tiết: xây dựng công trình thủy lợi |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: xây dựng dân dụng và công nghiệp |
4311 | Phá dỡ (không hoạt động tại trụ sở). |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: lắp đặt hệ thống điện công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: bán buôn xe ô tô. Bán buôn xe chuyên dùng |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy chi tiết: bán buôn xe gắn máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa. Đại lý kinh doanh xăng dầu |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: bán buôn thực phẩm, thủy sản (không hoạt động tại trụ sở). bán buôn cà phê bán buôn các sản phẩm chế biến rừ ngũ cốc, bột, tinh bột (không hoạt động tại trụ sở). bán buôn bánh kẹo (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: bán buôn đồ uống có cồn (không kinh doanh dịch vụ ăn uống tại trụ sở) |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào chi tiết: bán buôn thuốc lá nội (không hoạt động tại trụ sở). bán buôn thuốc là điếu sản xuất trong nước (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: bán buôn hàng may mặc, vải sợi, quần áo |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán buôn hàng kim khí điện máy |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: bán buôn hàng điện tử |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng ngành xây dựng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: bán buôn dầu nhớt (trừ dầu nhớt cặn). Kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG (không hoạt động tại thành phố Hồ Chí Minh) bán buôn than (không hoạt động tại trụ sở). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: bán buôn bạc và kim loại quý khác. Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: bán buôn vật tư nguyên liệu, vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm, dụng cụ thể dục thể thao |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ bạc đá quý. Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ |
4920 | Vận tải bằng xe buýt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa chi tiết: dịch vụ xếp dỡ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: dịch vụ của đại lý bán vé máy bay và vé tàu |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: nhà hàng (không hoạt động tại trụ sở). |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh karaoke). |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác chi tiết: dịch vụ cầm đồ |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: dịch vụ môi giới bất động sản (trừ dịch vụ mang tính pháp lý) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: trang trí nội thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: cho thuê xe ô tô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: cho thuê thiết bị âm thanh, sánh sáng |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8510 | Giáo dục mầm non (không hoạt động tại trụ sở). |
8520 | Giáo dục tiểu học (không hoạt động tại trụ sở). |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: dạy nghề cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí (trừ vũ trường, sàn nhảy) |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật (không hoạt động tại trụ sở). (trừ kinh doanh vũ trường) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu chi tiết: dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại, tin học (không hoạt động tại trụ sở). |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá chi tiết: bệnh viện (không hoạt động tại trụ sở) |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí chi tiết: tổ chức biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). (trừ phòng trà ca nhạc, vũ trường và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao chi tiết: kinh doanh bi da |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (trừ các hoạt động gây chảy máu) |