0314278454 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP TÂY NAM
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP TÂY NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | TAY NAM INDUSTRY AND CIVIL CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TANA CONS CO.,LTD |
Mã số thuế | 0314278454 |
Địa chỉ | Số 233 Nguyễn Thị Lắng, Ấp Phú Lợi, Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | MAI THỊ THẢO |
Điện thoại | 0942556786 |
Ngày hoạt động | 2017-03-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Củ Chi |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314278454 lần cuối vào 2024-06-20 01:28:42. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN ẤN HUY DUY PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm làm thành tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ (không tái chế phế thải, sản xuất vật liệu xây dựng, hàng gốm sứ, thủy tinh, xi mạ điện và gia công cơ khí tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất kết cấu thép, khung nhà thép công nghiệp và dân dụng; Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng; vách ngăn phòng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại ( không tái chế phế thải, xi mạ điện và gia công cơ khí tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất và gia công nhôm kính các loại (không tái chế phế thải, xi mạ điện và gia công cơ khí tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết : Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Thi công công trình cầu đường |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết : Xây dựng Công trình điện công nghiệp. Xây dựng công trình nhà xưởng, điện, nước, công trình dân dụng và công nghiệp. Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp Xây dựng nhà máy điện, đường dây tải điện, trạm biến thế, hệ thống chiếu sáng công cộng, hệ thống điều hòa không khí, hệ thống phòng cháy chữa cháy, các công trình viễn thông. Xây dựng Công trình điện công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải,xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn xuất nhập khẩu máy móc, vật tư thiết bị ngành trắc địa, đo đạc và máy móc khoa học kỹ thuật phục vụ nghiên cứu. Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc thiết bị ngành xây dựng. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: Phôi, thép, thỏi, thanh, tấm, lá, dải, sắt thép dạng hình (chữ T, chữ L); tôn các loại; Bán buôn sản phẩm bằng inox ( không mua bán phế liệu tại trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn ván lót sàn; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn balet bằng gỗ |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt Chi tiết: Kinh doanh vận tải đường sắt (trừ lưu giữ hàng hóa và kinh doanh kho bãi) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết : Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô (trừ ôtô chuyên dụng và Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển ) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết : Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội địa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt, hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Gửi hàng. Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đương sắt, đường bộ, đường biển. Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu. Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển và hàng không. Môi giới thuê tàu biển và máy bay. Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, cân hàng hóa. (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn , môi giới bất động sản ( trừ tư vấn pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động đo đạt bản đồ. Khảo sát địa chất xây dựng công trình. Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước. Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình giao thông, thủy lợi, hạ tầng. Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông, thủy lợi, hạ tầng. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ kiểm định chất lượng công trình |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị, đồ dùng trong xây dựng. |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |