0314257341 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SITTA

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SITTA
Tên quốc tếSITTA SERVICES TRADING INVESTMENT COMPANY LIMITED
Tên viết tắtSITTA CO.,LTD
Mã số thuế 0314257341
Địa chỉ Tầng 9, Tòa nhà Vietcomreal, Số 68 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Người đại diện ĐỖ THỊ HỒNG HOA
Điện thoại 0909246713
Ngày hoạt động2017-03-01
Quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1
Loại hình DNCông ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN
Tình trạngNgừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST
Cập nhật mã số thuế 0314257341 lần cuối vào 2023-12-23 05:00:50. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất?

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0111 Trồng lúa
(không hoạt động tại trụ sở)
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
(không hoạt động tại trụ sở)
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
(không hoạt động tại trụ sở)
0114 Trồng cây mía
(không hoạt động tại trụ sở)
0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
(không hoạt động tại trụ sở)
0116 Trồng cây lấy sợi
(không hoạt động tại trụ sở)
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
(không hoạt động tại trụ sở)
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
(không hoạt động tại trụ sở)
0119 Trồng cây hàng năm khác
(không hoạt động tại trụ sở)
0121 Trồng cây ăn quả
(không hoạt động tại trụ sở)
0123 Trồng cây điều
(không hoạt động tại trụ sở)
0124 Trồng cây hồ tiêu
(không hoạt động tại trụ sở)
0125 Trồng cây cao su
(không hoạt động tại trụ sở)
0126 Trồng cây cà phê
(không hoạt động tại trụ sở)
0127 Trồng cây chè
(không hoạt động tại trụ sở)
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
(không hoạt động tại trụ sở)
0129 Trồng cây lâu năm khác
(không hoạt động tại trụ sở)
0130 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
(không hoạt động tại trụ sở)
0141 Chăn nuôi trâu, bò
(không hoạt động tại trụ sở)
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
(không hoạt động tại trụ sở)
0144 Chăn nuôi dê, cừu
(không hoạt động tại trụ sở)
0145 Chăn nuôi lợn
(không hoạt động tại trụ sở)
0146 Chăn nuôi gia cầm
(không hoạt động tại trụ sở)
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
(không hoạt động tại trụ sở)
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
(không hoạt động tại trụ sở)
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
(không hoạt động tại trụ sở)
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
(không hoạt động tại trụ sở)
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
(không hoạt động tại trụ sở)
0221 Khai thác gỗ
(không hoạt động tại trụ sở)
0222 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
(không hoạt động tại trụ sở)
0230 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
(không hoạt động tại trụ sở)
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
(không hoạt động tại trụ sở)
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
(không hoạt động tại trụ sở).
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
(không hoạt động tại trụ sở).
1811 In ấn
(trừ in, tráng bao bì kim loại; in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan)
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
(trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b và không luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở)
2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
(không hoạt động tại trụ sở)
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
(không hoạt động tại trụ sở)
3012 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
(không hoạt động tại trụ sở)
3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
(không hoạt động tại trụ sở)
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
Chi tiết: xử lý hệ thống nước thải của các tòa nhà, chung cư, bệnh viện, nhà máy
3811 Thu gom rác thải không độc hại
3812 Thu gom rác thải độc hại
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
4100 Xây dựng nhà các loại
4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4220 Xây dựng công trình công ích
Chi tiết: Xây dựng dân dụng
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống lưới điện, trạm biến áp dưới 35KV. Lắp đặt hệ thống điện lạnh , thiết bị phòng cháy chữa cháy, thi công lắp đặt tủ bảng điện, thi công điện nhà xưởng, tòa nhà (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản)
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản)
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(không hoạt động tại trụ sở)
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
(trừ kinh doanh dược phẩm)
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn dây cáp điện hạ thế, dây cáp nguồn, cáp viễn thông
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn thiết bị đo lường điện công nghiệp, tự động điều khiển
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
(không hoạt động tại trụ sở)
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh)
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dây cáp điện hạ thế, dây cáp nguồn, cáp viễn thông
4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4763 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở)
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác
(trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ)
5820 Xuất bản phần mềm
Chi tiết: Sản xuất phần mềm
5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim, ảnh)
5912 Hoạt động hậu kỳ
(trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim, ảnh)
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế hệ thống điều khiển tự động
7310 Quảng cáo
7710 Cho thuê xe có động cơ
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ dịch vụ lấy lại tài sản)
9000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
Chi tiết: Tổ chức biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp (trừ phòng trà ca nhạc, vũ trường và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim, ảnh) (không hoạt động tại thành phố Hồ Chí Minh)
9511 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
9512 Sửa chữa thiết bị liên lạc
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
9521 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
9639 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu

Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật


CÔNG TY TNHH NHÂN MUỐI BÌNH THUẬN

Mã số thuế: 3401253998
Người đại diện: Lê Hồng Nhân
Số 340 Thôn Thanh Phong, Xã Tân Thuận, Huyện Hàm Thuận Nam, Bình Thuận

LÊ THU�Y MYÊ

Mã số thuế: 1800124704-001
Người đại diện: Lê THU�Y MYÊ
360 đươ�ng Đô�ng Văn Cô�ng, Phường An Thới, Quận Bình Thuỷ, Cần Thơ

PHAN THỊ NGỌC LAM

Mã số thuế: 1800121894
Người đại diện: Phan Thị Ngọc Lam
45/2 Bùi Hữu Nghĩa, , Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực), Cần Thơ

LƯƠNG VĂN SÁNG

Mã số thuế: 1800123690
Người đại diện: Lương Văn Sáng
326 Đường 30/4, , Quận Ninh Kiều, Cần Thơ

HỒ VĂN SƠN

Mã số thuế: 1800122619
Người đại diện: Hồ Văn Sơn
75/26/83 Hùng Vương, P.Thới Bình, , Quận Ninh Kiều, Cần Thơ

NGUYỄN VĂN HẢI

Mã số thuế: 1800252777
Người đại diện: Nguyễn Văn Hải
HTX xe lôi - 126 CMT8, , Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực), Cần Thơ

QUÁCH MỘC HUY

Mã số thuế: 1800252992
Người đại diện: Quách Mộc Huy
12 Lê Lai, , Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực), Cần Thơ

LÊ THÀNH NGUYÊN

Mã số thuế: 1800251371
Người đại diện: Lê Thành Nguyên
HTX xe lôi - 126 CMT8, , Quận Ninh Kiều, Cần Thơ

NGUYỄN THỊ PHƯỢNG

Mã số thuế: 1800252939-001
Người đại diện: Nguyễn Thị Phượng
An nghiệp, , Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực), Cần Thơ

NGUYỄN KIM QUÝ

Mã số thuế: 1800123605
Người đại diện: Nguyễn Kim Quý
15/9 Lê Hồng Phong, , Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực), Cần Thơ

LÂM THÀNH LONG

Mã số thuế: 1800249527
Người đại diện: Lâm Thành Long
HTX xe lôi - 126 CMT8 TPCT, , Quận Ninh Kiều, Cần Thơ

NGUYỄN THỊ HẰNG

Mã số thuế: 1800125923
Người đại diện: Nguyễn Thị Hằng
132 Đường 3/2, , Quận Ninh Kiều, Cần Thơ

VÕ VĂN TUẤN

Mã số thuế: 1800249693
Người đại diện: Võ Văn Tuấn
HTX Vận tải đường bộ TP Cần thơ, , Quận Ninh Kiều, Cần Thơ

PHẠM THỊ MỸ DUNG

Mã số thuế: 1800252738
Người đại diện: Phạm Thị Mỹ Dung
Chợ An Nghiệp, , Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực), Cần Thơ

TRỊNH PHONG LƯU

Mã số thuế: 1800249566
Người đại diện: Trịnh Phong Lưu
HTX xe lôi - 126 CMT8 TPCT, , Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực), Cần Thơ

NGUYỄN HỒNG HƯNG

Mã số thuế: 1800250233-001
Người đại diện: Nguyễn Hồng Hưng ( HTX Xe Lôi
HTX Xe Lôi - 126 CMT8, , Quận Ninh Kiều, Cần Thơ

NGUYỄN ANH DŨNG

Mã số thuế: 1800123570
Người đại diện: Nguyễn Anh Dũng
57 B Nguyễn Trãi, , Quận Ninh Kiều, Cần Thơ

NGŨ HOÀ

Mã số thuế: 1800124782
Người đại diện: Ngũ Hoà
49A/3 Bùi Hữu Nghĩa, , Quận Bình Thuỷ, Cần Thơ

NGUYỄN THANH LIÊM

Mã số thuế: 1800252960
Người đại diện: Nguyễn Thanh Liêm
HTX xe lôi - 126 CMT8 TPCT, , Quận Ninh Kiều, Cần Thơ

ĐOÀN VĂN KHẢI

Mã số thuế: 1800252946
Người đại diện: Đoàn Văn Khải
110/88 Mậu Thân, , Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực), Cần Thơ

ĐẶNG THỊ THU THẢO

Mã số thuế: 1800252907
Người đại diện: Đặng Thị Thu Thảo
17 Lý Tự Trọng, , Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực), Cần Thơ

NGUYỄN LƯƠNG NGỌC TÀI

Mã số thuế: 1800250018
Người đại diện: Nguyễn Lương Ngọc Tài
HTX xe lôi TP Cần Thơ, , Quận Ninh Kiều, Cần Thơ

HUỲNH THỊ ĐIỂU

Mã số thuế: 1800124528
Người đại diện: Huỳnh Thị Điểu
Chợ Bình Thuỷ, Phường Bình Thủy, Quận Bình Thuỷ, Cần Thơ

PHAN HỮU QUYỀN

Mã số thuế: 1800249598
Người đại diện: Phan Hữu Quyền
HTX xe lôi - 126 CMT8 TPCT, , Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực), Cần Thơ

TỪ NGỌC SƯƠNG

Mã số thuế: 1800124849
Người đại diện: Từ Ngọc Sương
Chợ Xuân Khánh lô 23, Phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ

HUỲNH NGỌC THU

Mã số thuế: 1800249580
Người đại diện: Huỳnh Ngọc Thu
HTX xe lôi - 126 CMT8 TPCT, , Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực), Cần Thơ

PHẠM THỊ MAI

Mã số thuế: 3700612691
Người đại diện: Phạm Thị Mai
30A/3 Bình Đáng - Bình hòa, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Bình Dương

NGÔ THỊ DỮNG

Mã số thuế: 1800126973
Người đại diện: Ngô Thị Dững
Chợ Xuân Khánh, , Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực), Cần Thơ

NGUYỄN THỊ TUYỀN

Mã số thuế: 0106343550
Người đại diện: Nguyễn Thị Tuyền
ô 43K2 Chợ Long Biên, Phường Phúc Xá, Quận Ba Đình, Hà Nội

NGUYỄN THỊ NGỌC CÚC

Mã số thuế: 1800124535
Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Cúc
25 nhà lồng chợ, P.Xuân Khánh, Phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ