0314223550 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU LONG HƯNG
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU LONG HƯNG | |
---|---|
Tên quốc tế | LONG HUNG IMPORT - EXPORT AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | LONG HUNG IMEX.,JSC |
Mã số thuế | 0314223550 |
Địa chỉ | B46 Đường số 4A, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN CỬU LONG ( sinh năm 1970 - Bắc Ninh) Ngoài ra NGUYỄN CỬU LONG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 028 3771 2828 |
Ngày hoạt động | 2017-02-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 7 - huyện Nhà Bè |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0314223550 lần cuối vào 2023-12-22 19:15:22. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH NAM PHƯƠNG GROUP.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở). |
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở). |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở). |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng chi tiết: sản xuất loa đài |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất que hàn điện và thiết bị ngành hàn |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới chứng khoán, bất động sản, thuế, kiểm toán và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng; bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp; bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế; bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vảo đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất sử dụng trong công nghiệp (không tồn trữ hóa chất) (không hoạt động tại trụ sở); bán buôn cao su (không hoạt động tại trụ sở). |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: dịch vụ giao nhận hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: khách sạn; Nhà hàng, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). (không hoạt động tại trụ sở). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: kinh doanh bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, giao thông, thủy lợi; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật, giao thông |