0314220084 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TƯ VẤN DỊCH VỤ MCCS
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TƯ VẤN DỊCH VỤ MCCS | |
---|---|
Tên quốc tế | MCCS MANUFACTURING COMMERCE CONSULTATION SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MCCS |
Mã số thuế | 0314220084 |
Địa chỉ | 73/26D Đường Đình Phong Phú, Phường Tăng Nhơn Phú B, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VĂN CHÍ |
Ngày hoạt động | 2017-02-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0314220084 lần cuối vào 2023-12-30 23:17:46. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ NGÔ GIA PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic chi tiết: Sản xuất các sản phẩm nhựa gia dụng, nhựa công nghiệp phục vụ sản xuất, bao bì nhựa (không hoạt động tại trụ sở) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại chi tiết: Sản xuất các cấu kiện từ kim loại như pallet, thùng chứa, khung sắt, kệ sắt. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công sản phẩm cơ khí, dịch vụ xử lý, gia công kim loại, khuôn mẫu, gá cữ |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất xe chở hàng trong siêu thị, xe luân chuyển trong nhà xưởng. |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn bàn ghế bằng kim loại. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hệ thống, thiết bị, phương tiện phòng cháy chữa cháy |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn thiết bị , dụng cụ liên quan ngành cơ khí |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Buôn bán đồ ngũ kim (bu long, ốc vít, dụng cụ cầm tay) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao, tiền kim khí và mua bán vàng miếng; thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) (trừ bán lẻ thuốc trừ sâu và hóa chất và phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở) (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
4940 | Vận tải đường ống (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và trừ kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Dịch vụ môi giới thuê tàu biển ; Dịch vụ đóng gói hàng hoá; Dịch vụ môi giới vận tải; Dịch vụ vận tải đa phương thức; Dịch vụ giao nhận, gửi, kiểm đếm, nâng cẩu hàng hóa; Dịch vụ logistic; Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển và hàng không |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ từ vấn tài chính, kế toán và pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu, đường bộ - Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị - Khảo sát địa chất, địa hình công trình - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông (cầu, đường bộ) - Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng thủy lợi - Định giá hạng 2 - Lập dự án đầu tư, lập dự toán, tổng dự toán công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông cầu, đường bộ, hạ tầng kỹ thuật - Thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình (dân dụng và công nghiệp, thủy lợi, giao thông cầu, đường bộ) - Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ mời thầu - Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường (ĐTM), lập cam kết môi trường |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật chi tiết: Dịch vụ kiểm tra chất lượng hàng hóa. |