0314209193 - CÔNG TY TNHH VẬN TẢI QUỐC TẾ H & A VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH VẬN TẢI QUỐC TẾ H & A VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | INTERNATIONAL TRANSPORT H & A VIET NAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | INTERNATIONAL TRANSPORT H& A VIET NAM CO., LTD |
Mã số thuế | 0314209193 |
Địa chỉ | 21 Đường 14, KDC Nam Long, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN TẤN PHÁT |
Điện thoại | 0902390983 |
Ngày hoạt động | 2017-01-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 7 - huyện Nhà Bè |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0314209193 lần cuối vào 2024-06-20 01:06:57. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH SONG TẠO.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, máy điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: bán buôn vải; Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; Bán buôn hàng may mặc; Bán buôn giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí , văn phòng phẩm. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: vận tải hàng hoá bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng và trừ hóa lỏng khí để vận chuyển ) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa chi tiết: bốc xếp hàng hoá đường bộ. Bốc xếp hàng hoá cảng biển. Bốc xếp hàng hoá cảng sông (Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác chi tiết: cung cấp suất ăn theo hợp đồng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Cho thuê ôtô. |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: điều hành tua du lịch |