0314186450 - CÔNG TY TNHH WINMAN
CÔNG TY TNHH WINMAN | |
---|---|
Tên quốc tế | WINMAN COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0314186450 |
Địa chỉ | 117/134/22A Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THỊ MỸ DUNG |
Ngày hoạt động | 2017-01-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0314186450 lần cuối vào 2023-12-22 19:38:19. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại chi tiết: -Sản xuất các cấu kiện kim loại. -Sản xuất các thiết bị khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại. |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện chi tiết: -Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không hoạt động tại trụ sở). -Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không hoạt động tại trụ sở). |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi ( không hoạt động tại trụ sở) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị ngành dầu khí Sửa chữa, bảo dưỡng đường ống, bồn bể, các hệ thống công nghệ, các hệ thống tự động hóa. Sửa chữa máy móc và thiết bị công nghiệp |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc, thiết bị ngành dầu khí Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn sắn (khoai mì) ( không hoạt động tại trụ sở) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành môi trường. Bán buôn máy móc, thiết bị máy công nghiệp; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành môi trường; máy móc, thiết bị khác để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). - Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. - Bán buôn hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). - Bán buôn vật tư, thiết bị ngành dầu khí. - Bán buôn vật tư, thiết bị ngành xây dựng. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ vận tải hàng không). Môi giới thuê tàu biển. |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6312 | Cổng thông tin |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Tư vấn, quảng cáo, quản lý bất động sản (trừ tư vấn pháp lý). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát địa hình. - Thiết kế các công trình giao thông. - Thiết kế kết cấu công trình. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng. Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). - Lập dự án đầu tư xây dựng công trình (báo cáo đầu tư, dự án đầu tư, báo cáo kinh tế-kỹ thuật); - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; - Tư vấn đấu thầu - Hoạt động đo đạc bản đồ. Thiết kế kết cấu công trình xây dựng và công nghiệp. - Giám sát thi công xây dựng công trình thủy lợi. - Kiểm tra, chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng. - Tư vấn xây dựng. - Lập dự án đầu tư. - Thẩm tra thiết kế và dự toán công trình. - Quản lý dự án. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. - Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ); thiết kế xây dựng hạ tầng kỹ thuật đô thị. - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên. - Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan. - Hoạt động thăm dò nguồn nước. - Thiết kế công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. - Giám sát thi công xây dựng công trình thủy lợi. - Tư vấn đảm bảo an toàn. - Tư vấn đánh giá rủi ro cho các dự án, công trình và các hoạt động. - Thiếp lập chương trình quản lý an toàn. - Lập kế hoạch ứng cứu khẩn cấp. - Xây dựng hệ thống quản lý an toàn, sức khỏe và môi trường. - Đo đạc, khảo sát môi trường lao động. - Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường. - Tư vấn lập kế hoạch ứng phó sự cố tràn dầu. - Tư vấn lập báo cáo quan trắc môi trường. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật chi tiết: Kiểm tra và phân tích kỹ thuật; Kiểm định áp kế, kiểm định đồ hồ đo khí hóa lỏng (LPG). Dịch vụ kiểm tra không phá hủy. |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật chi tiết: -Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học và kỹ thuật tự nhiên. -Nghiên cứu và phát triển kỹ thuật và công nghệ, nghiên cứu ứng dụng và chuyển giao công nghệ tiết kiệm năng lượng, năng lượng mới, năng lượng sạch, năng lượng tái tạo và sản xuất sạch hơn. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: - Tư vấn kiểm tra đánh giá hiện trạng các công trình dầu khí, công trình công nghiệp và dân dụng. - Tư vấn về môi trường. - Tư vấn về công nghệ tiết kiệm năng lượng, năng lượng mới và sản xuất sạch hơn. Đánh giá về tiết kiệm năng lượng cho các doanh nghiệp sản xuất công nghiệp, các tòa nhà, công trình dân dụng. - Đánh giá hiệu suất sử dụng năng lượng thiết bị điện, nhiệt. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị. Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm chi tiết: Dịch vụ giới thiệu việc làm. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (trừ kinh doanh dịch vụ bảo vệ) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: Tổ chức triển lãm, hội chợ, hội nghị, hội thảo về hoạt động năng lượng tiết kiệm và hiệu quả, năng lượng mới, sản xuất sạch hơn (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: -Dịch vụ kiểm định các loại máy, thiết bị, vật tư, các chất có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động, vệ sinh lao động. -Giám định thương mại. |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: Dạy nghề |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |