0314182505 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ MINH AN
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ MINH AN | |
---|---|
Mã số thuế | 0314182505 |
Địa chỉ | 1/5L Đường 18B, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ BÁ HƯNG ( sinh năm 1985 - Bắc Ninh) |
Điện thoại | 0916 877 638 |
Ngày hoạt động | 2017-01-05 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314182505 lần cuối vào 2023-12-22 22:11:20. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt (Không hoạt động tại trụ sở). |
1321 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (không tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, luyện cán cao su tại trụ sở). |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (không tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, luyện cán cao su tại trụ sở). |
1323 | Sản xuất thảm, chăn đệm (không tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, luyện cán cao su tại trụ sở). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (không tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, luyện cán cao su tại trụ sở). |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (không tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, luyện cán cao su tại trụ sở). |
1520 | Sản xuất giày dép (không tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, luyện cán cao su tại trụ sở). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: sản xuất các loại bao bì nhựa, bao ni lông; sản xuất các sản phẩm từ hạt nhựa, PA, VA, VF, HT; Sản xuất các sản phẩm từ plastic (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất khẩu trang y tế, các loại vớ, bao tay, khăn choàng |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ (Không hoạt động tại trụ sở). |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Lắp đặt hệ thống cơ điện lạnh, hệ thống điện công trình dân dụng - công nghiệp, hệ thống đường dây điện, mạng lưới điện, trạm biến áp đến 35KV (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý. Môi giới. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn khẩu trang y tế, các loại vớ, bao tay, khăn choàng. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế . Bán buôn nội thất -ngoại thất. Bán buôn xe lăn y tế. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy may công nghiệp. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị cơ điện lạnh, máy nước nóng lạnh, máy năng lượng mặt trời. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy may công nghiệp. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox (không hoạt động tại trụ sở). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn vật liệu, vật tư xây dựng , tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, thạch cao, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng , sơn, vécni , gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T , ống cao su , thiết bị vật tư ngành điện- nước (không hoạt động tại trụ sở). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn nguyên phụ liệu ngành may mặc và giày dép. Bán buôn các loại bao bì nhựa, bao ni lông; Bán buôn các sản phẩm từ hạt nhựa, PA, VA, VF, HT; Bán buôn hạt nhựa các loại; Bán buôn các sản phẩm từ plastic. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ vật liệu, vật tư xây dựng , tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, thạch cao, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng , sơn, vécni , gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T , ống cao su , thiết bị vật tư ngành điện- nước (không hoạt động tại trụ sở). |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ tơ, xơ, sợi dệt; Bán lẻ nguyên phụ liệu ngành may mặc và giày dép. Bán lẻ các loại bao bì nhựa, bao ni lông; Bán lẻ các sản phẩm từ hạt nhựa, PA, VA, VF, HT; Bán lẻ hạt nhựa các loại; Bán lẻ các sản phẩm từ plastic. Bán lẻ khẩu trang y tế, các loại vớ, bao tay, khăn choàng; Bán lẻ máy móc, thiết bị y tế. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Môi giới bất động sản .Tư vấn bất động sản. Sàn giao dịch bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp Thiết kế nội - ngoại thất công trình Thẩm tra thiết kế nội - ngoại thất công trình Thiết kế xây dựng hệ thống cấp- thoát nước Thẩm tra thiết kế xây dựng hệ thống cấp- thoát nước Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cấp thoát nước Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng-công nghiệp Khảo sát địa hình công trình xây dựng Tư vấn xây dựng Hoạt động đo đạc bản đồ. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giày. Hoạt động trang trí nội thất- ngoại thất. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |