0314181893 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT NĂNG THIÊN PHÚ
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT NĂNG THIÊN PHÚ | |
---|---|
Tên quốc tế | NANG THIEN PHU CONSTRUCTION TRADING PRODUCE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NANG THIEN PHU CO .,LTD |
Mã số thuế | 0314181893 |
Địa chỉ | 121/3B2 Đường TA11, Khu phố 3, Phường Thới An, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM NGỌC TOÀN |
Ngày hoạt động | 2017-01-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314181893 lần cuối vào 2023-12-23 08:03:18. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN TÂN THÀNH THỊNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic chi tiết: Sản xuất, gia công các loại cửa đi, cửa sổ, khung cửa, vách ngăn phòng bằng nhựa |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất cửa, tủ, cầu thang, lan can. Sản xuất cấu kiện kim loại, vách ngăn phòng bằng kim loại và đồ dùng khác cho gia đình |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất cửa các loại. Sản xuất hàng trang trí nội thất |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt các loại cửa tự động (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng chi tiết: Lắp đặt hệ thống cửa bao gồm cửa ra vào, cửa sổ, cửa bếp, vách ngăn, cầu thang, lan can, các loại cửa tương tự làm bằng gỗ hoặc làm bằng vật liệu khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn. Bán buôn đồ uống không có cồn. |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (không hoạt động tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn quặng sắt, quặng kim loại màu (trừ mua bán vàng miếng). Bán buôn thành phẩm sắt, thép và kim loại màu. Bán buôn tôn |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn cửa các loại, hàng trang trí nội thất, sàn gỗ, giấy dán tường |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ bán lẻ bình ga, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo quyết định số 64/2009/qđ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/qđ- UBND ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân tp. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố hồ chí minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống chi tiết: Quán cà phê, nước giải khát (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động môi giới thương mại |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Cho thuê xe ô tô, xe tải |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao chi tiết: Bơi lội, bóng bàn, quần vợt, cầu lông, bida |