0314146747-002 - CÔNG TY TNHH SÀI GÒN TCS - CHI NHÁNH TÂN UYÊN - BÌNH DƯƠNG
CÔNG TY TNHH SÀI GÒN TCS - CHI NHÁNH TÂN UYÊN - BÌNH DƯƠNG | |
---|---|
Mã số thuế | 0314146747-002 |
Địa chỉ | Thửa đất số 91, tờ bản đồ số 3, Đường Bạch Đằng 17, Ấp Tân Long, Xã Bạch Đằng, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | HÀ VĂN LỘC ( sinh năm 1980 - Đồng Tháp) Ngoài ra HÀ VĂN LỘC còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0909023153 |
Ngày hoạt động | 2023-06-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tân Uyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314146747-002 lần cuối vào 2024-06-20 10:07:12. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết : Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm, Trồng cây hàng năm khác còn lại |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết : Trồng cây lâu năm khác còn lại |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò Chi tiết : Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la Chi tiết : Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Nuôi trùn quế, nuôi thuỷ sản nước ngọt. |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Sấy gia công nông sản |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0170 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón Chi tiết: Khai thác phân bón động vật (trừ sản xuất phân bón) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất và chế biến các loại thực phẩm dinh dưỡng, các loại trà và thảo dược |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất bột trùn quế, trùn sấy khô bổ sung dinh dưỡng cho vật nuôi .Sản xuất dịch trùn quế bón cho thực vật, động vật |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: - Sản xuất hóa chất (Không hoạt động tại trụ sở) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp ( không hoạt động tại trụ sở ) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : chưng cất tinh dầu, chế biến các sản phẩm từ tinh dầu và cây có dầu |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy hơ ngải cứu, nhang ngải cứu, máy sấy nông sản rau củ quả, các loại thiết bị trưng cất và làm nóng nước |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất tinh dầu, hương liệu thiên nhiên và mỹ phẩm |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị máy hoặc thiết bị khóa điện, thiết bị an toàn và bảo vệ |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: tái chế phụ phẩm nông nghiệp. |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Bán buôn nông sản và các loại cây dược liệu - Xuất, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn rau, quả, Bán buôn cà phê, Bán buôn chè, Bán buôn thực phẩm chức năng - Xuất, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn tinh dầu thơm. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm); Bán buôn quà lưu niệm. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn hóa chất. - Bán buôn các sản phẩm từ ngải cứu, nhang ngải cứu, các sản phẩm được sơ chế từ cây dược liệu. Bán buôn nến sáp, đèn cầy, đèn xông hương, chai lọ. Bán buôn tinh dầu thiên nhiên và hương liệu thiên nhiên. Bán buôn tinh dầu nguyên chất. Bán buôn vỏ chai đựng tinh dầu. Bán buôn tinh dầu, hương liệu, dầu massage hàng lưu niệm, đèn cầy; Bán buôn máy móc thiết bị; Bán buôn các sản phẩm thủ công mỹ nghệ: gốm, sứ, gỗ, sơn mài, mây tre lá, đồng, sắt, vật phẩm lưu niệm; Bán buôn phân bón, thuốc bảo vệ thực vật dùng trong nông nghiệp (không tồn trữ hóa chất ); - Bán buôn trùn quế; - Bán buôn phân trùn quế, dịch trùn quế, trùn sấy khô; - Bán buôn trùn quế giống. |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ thuốc; - Bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu ; - Bán lẻ trang thiết bị y tế; - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh. - Xuất, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ tinh dầu, hương liệu, dầu massage, hàng lưu niệm, đèn cầy; Bán lẻ máy móc thiết bị, bán lẻ các sản phẩm thủ công mỹ nghệ: gốm, sứ, gỗ, sơn mài, mây tre lá, đồng, sắt, vật phẩm lưu niệm. Bán lẻ phân trùn quế, dịch trùn quế, trùn sấy khô. Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh ; Bán lẻ bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh ; Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh ; Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh ; Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh. Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Dịch vụ thương mại điện tử; sàn giao dịch thương mại điện tử |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7221 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
7222 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn về môi trường - Tư vấn về nông học Môi giới thương mại; Tư vấn về công nghệ khác ;Tư vấn và chuyển giao công nghệ về vi sinh và công nghệ phân tử sinh học ; Chuyển giao công nghệ chế biến thu hoạch và sau thu hoạch |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |