0314094672 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NÔNG SẢN TANIFEED
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NÔNG SẢN TANIFEED | |
---|---|
Tên quốc tế | TANIFEED AGRICULTURAL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TANIFEED AGRICULTURAL CO.,LTD |
Mã số thuế | 0314094672 |
Địa chỉ | 16/12/15A1 đường số 18, Phường 8, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM ĐỨC PHƯƠNG Ngoài ra PHẠM ĐỨC PHƯƠNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0937701099 |
Ngày hoạt động | 2016-11-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0314094672 lần cuối vào 2024-01-01 17:54:50. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống - Chi tiết: Bán buôn nông sản, dịch vụ về nông sản (lúa, gạo, ngô) (không hoạt động tại trụ sở) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn sim, thẻ điện thoại |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây (trừ kinh doanh dịch vụ truy cập internet tại trụ sở) |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây (trừ kinh doanh dịch vụ truy cập internet tại trụ sở) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý dịch vụ bưu chính viễn thông |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới thương mại |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |