0314076560 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG PHÁT TRIỂN PHONG PHÚ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG PHÁT TRIỂN PHONG PHÚ | |
---|---|
Tên quốc tế | PHONG PHU DEVELOPMENT CONSTRUCTION TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PHONG PHU DEVELOPMENT CONSTRUCTION TRADING CO.,LTD |
Mã số thuế | 0314076560 |
Địa chỉ | 2/256E đường Đình Phong Phú, Phường Tăng Nhơn Phú B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Lương Thanh Phong |
Điện thoại | 0934 440 440 |
Ngày hoạt động | 2016-10-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314076560 lần cuối vào 2024-01-04 01:14:30. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. Xây dựng công trình công nghiệp. Xây dựng công trình thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống; xây dựng công trình đập, đê, đường hầm; xây dựng công trình điện |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: Bảo trì, sửa chữa công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Bán buôn dầu thắng, dầu nhờn, mỡ bò, dầu FO; Bán buôn dầu hỏa, dầu DO, xăng dầu; Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, đá dăm, cát, sắt, thép, nhũ tương a xít, nhựa đường hạt mịn, bê tông nhựa hạt mịn |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ xăng, dầu, nhớt (trừ dầu, nhớt cặn) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ cát, đá, sỏi, đồ ngũ kim; sơn, véc ni và sơn bóng, kính phẳng; xi măng, gạch xây, ngói lợp mái |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Cho thuê ô tô vận tải, ô tô chuyên dụng, xe có động cơ khác có kèm người lái (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Gửi hàng; giao nhận hàng hóa; Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn;bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa. (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế nội, ngoại thất công trình |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Cho thuê ô tô vận tải, ô tô chuyên dụng, xe có động cơ khác không kèm người lái |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (trừ xông hơi khử trùng) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác chi tiết: Vệ sinh bên ngoài cho tất cả các công trình , bao gồm các công trình , nhà máy, cửa hàng, cơ quan và các khu nhà đa mục tiêu khác. Dịch vụ vệ sinh chuyên nghiệp cho khu nhà như làm sạch cửa sổ, làm sạch ống khói hoặc vệ sinh lò sưởi, lò thiêu, nồi cất, ống thông gió, các bộ phận của ống; Vệ sinh bể bơi hoặc bảo dưỡng; Vệ sinh đường xá |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan chi tiết: Trồng, duy tu, chăm sóc, bảo dưỡng công trình cây xanh |