0314070054 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THỊNH THIÊN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THỊNH THIÊN | |
---|---|
Tên quốc tế | THINH THIEN IMPORT EXPORT SERVICES TRADE COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0314070054 |
Địa chỉ | 49 Đường số 5, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Minh Trực |
Ngày hoạt động | 2016-10-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0314070054 lần cuối vào 2024-06-20 01:05:23. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (không hoạt động tại trụ sở). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở). |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan tại trụ sở). |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: sản xuất thiết bị máy vi tính, linh kiện máy tính ( không hoạt động tại trụ sở ) |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan Chi tiết: Gia công vàng trang sức, mỹ nghệ ( trừ vàng miếng) (không hoạt động tại trụ sở ) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất trang thiết bị văn phòng; sản xuất linh kiện trang thiết bị văn phòng (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì máy móc ngành công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc ngành công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt nhà tiền chế (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe ô tô và xe có động cơ. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản, bán buôn thức ăn gia súc (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm, thủy sản, thực phẩm chế biến, gia vị (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc, giày dép, ba lô, túi xách. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết : bán buôn cặp, vali, túi, ví, hàng da và giả da ; bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh ; bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao ; bán buôn sách, báo, tạp chí ( có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm ; bán buôn giường, tủ , bàn ghế và đồ dùng nội thất |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện ( máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành công nghiệp, thương mại, hàng hải, khai khoáng xây dựng; bán buôn trang thiết bị văn phòng; bán buôn linh kiện trang thiết bị văn phòng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: bán buôn xăng dầu đã tinh chế; dầu nhờn, mỡ nhờn và các sản phẩm dầu mỏ đã tinh chế khác (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng lpg và dầu nhớt cặn ); bán buôn xăng dầu, dầu DO và các sản phẩm liên quan ( trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn và không hoạt động tại trụ sở ). Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan ( không hoạt động tại thành phố Hồ Chí Minh ) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng, đồng, chì, kẽm và quặng kim loại khác (trừ kinh doanh vàng miếng). Bán buôn sắt, thép.( không hoạt động tại trụ sở ) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim( không hoạt động tại trụ sở ); sản phẩm từ nhựa, gỗ, giấy; hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất có tính độc hại mạnh); nguyên phụ liệu ngành nhựa (không hoạt động tại trụ sở); bán buôn nhựa PPE, PE |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trongh các cửa hàng chuyên doanh |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết : Kinh doanh vận chuyển hành khách theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết : Lưu giữ hàng hóa ( trừ kinh doanh kho bãi) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết : dịch vụ giao nhận hàng hóa ; Đại lý vé máy bay |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết : Khách sạn ( không hoạt động tại thành phố Hồ Chí Minh ) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không hoạt động tại trụ sở). |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: quán cà phê, nước sinh tố, nước ép trái cây, kem ( trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: tư vấn đầu tư ( trừ tư vấn tài chính, kế toán ) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: dịch vụ tư vấn bất động sản ( trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: tư vấn xây dựng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới thương mại. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước ( trừ kinh doanh hoạt động cho thuê lại lao động) |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: kinh doanh lữ hành nội địa |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim, ảnh). |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Gia công đóng gói bao bì hàng hóa (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu nguyên liệu, thiết bị phụ tùng phục vụ cho ngành thép. |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề (không hoạt động tại trụ sở ) |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao Chi tiết: hoạt động câu lạc bộ thể hình, thể dục thẩm mỹ |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: bảo trì thiết bị máy vi tính |