0314066763 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MIKIECO
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MIKIECO | |
---|---|
Tên quốc tế | MIKIECO SERVICES AND TRADING INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MIKIECO |
Mã số thuế | 0314066763 |
Địa chỉ | Phòng 66, Tầng 4, Khối E, Tòa nhà Lexington, 67 Mai Chí Thọ, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TÙNG LINH Ngoài ra NGUYỄN TÙNG LINH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0938368933 |
Ngày hoạt động | 2016-10-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314066763 lần cuối vào 2024-06-20 01:29:57. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở). |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất chiết xuất của các sản phẩm hương liệu tự nhiên; Sản xuất sản phẩm hỗn hợp có mùi thơm dùng cho sản xuất nước hoa hoặc thực phẩm |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic (trừ tái chế phế thải nhựa, luyện cán cao su tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất bao bì, băng keo, màng PE (không sản xuất tại trụ sở); Sản xuất, gia công màng bọc, giấy bạc thực phẩm (trừ tái chế phế thải nhựa, luyện cán cao su, thuộc da tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn săm lốp ô tô và các sản phẩm cao su khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy chi tiết: Bán buôn săm lốp xe máy và các sản phẩm cao su khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). chi tiết: Bán buôn rau quả |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Bán buôn các sản phẩm dầu nhớt, các loại dung môi và các sản phẩm hóa dầu (Trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn cao su; Bán buôn các nguyên liệu có thể tái chế; Bán buôn bột giấy; Bán buôn đá quý; Bán buôn bao bì, băng keo, màng PE; Bán buôn màng bọc, giấy bọc thực phẩm |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý chi tiết: Tư vấn, hường dẫn và trợ giúp điều hành đối với nhà kinh doanh và các tổ chức khác trong vấn đề quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý, chứng khoán) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn về môi trường; Tư vấn về công nghệ khác (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý, chứng khoán) |
8292 | Dịch vụ đóng gói chi tiết: Dịch vụ đóng gói màng bọc thực phẩm |