0314064371 - CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT SAO SÀI GÒN
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT SAO SÀI GÒN | |
---|---|
Tên quốc tế | SAI GON VIET STAR IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SAI GON VIET STAR IMPORT EXPORT CO.,LTD |
Mã số thuế | 0314064371 |
Địa chỉ | 208/4 Nguyễn Văn Lượng , Phường 17, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG THỊ KHÁNH MỸ Ngoài ra TRƯƠNG THỊ KHÁNH MỸ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0961724868 |
Ngày hoạt động | 2016-10-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314064371 lần cuối vào 2024-06-20 01:31:30. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN NGÂN HÀ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở). |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la (không hoạt động tại trụ sở). |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không hoạt động tại trụ sở). |
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở). |
0146 | Chăn nuôi gia cầm ( không hoạt động tại trụ sở) |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Chăn nuôi yến ( không hoạt động tại trụ sở) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển ( không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa ( không hoạt động tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản ( không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuât sản phẩm khác từ gỗ |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b và không luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn , ghế bằng gỗ (trừ tái chế phế thải, chế biến gỗ tại trụ sở); sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng vật liệu khác |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan Chi tiết: sản xuất vàng trang sức, mỹ nghệ (trừ mua bán vàng miếng) ( không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình công nghiệp |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản, cây giống, hạt giống; bán buôn thức ăn, gia súc, gia cầm và thủy sản ( không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm ( không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy xay xát, máy chế biến lương thực, thực phẩm |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Mua bán vàng trang sức mỹ nghệ (trừ mua bán vàng miếng) - Bán buôn bạc và kim loại đá quý |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mau bán vàng trang sức mỹ nghệ (trừ mua bán vàng miếng) ; bán lẻ bạc và kim loại đá quý |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, quán ăn |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh karaoke). |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |