0314057776-001 - CHI NHÁNH HÓC MÔN - CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT SÂN KHẤU VÀ NỘI THẤT I.S.E.E
CHI NHÁNH HÓC MÔN - CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT SÂN KHẤU VÀ NỘI THẤT I.S.E.E | |
---|---|
Mã số thuế | 0314057776-001 |
Địa chỉ | 239 Ấp Mới 1, Xã Tân Xuân, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | DƯƠNG QUANG NGUYỄN VŨ ANH Ngoài ra DƯƠNG QUANG NGUYỄN VŨ ANH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0866859567 |
Ngày hoạt động | 2016-11-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314057776-001 lần cuối vào 2023-10-29 10:09:11. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) chi tiết: Kho chứa hàng và sản xuất hàng may sẵn |
1329 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Kho chứa hàng và sản xuất nhãn hiệu, băng rôn |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) chi tiết: Kho chứa hàng và mat trang phục |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm chi tiết: Kho chứa hàng và sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng chi tiết: Kho chứa hàng và sản xuất các khung nhà lắp sẵn hoặc các bộ phận của nhà, chủ yếu bằng gỗ |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ chi tiết: Kho chứa hàng và sản xuất thùng gỗ, hòm, thùng thưa (sọt), thùng hình ống và các đồ đựng bằng gỗ tương tự |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện chi tiết: Kho chứa hàng và sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau; Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh gằng gỗ; Sản xuất khung tranh sơn dầu cho nghệ sỹ |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan tại trụ sở chi nhánh ). |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in chi tiết: Đóng sách thành quyển, tạp chí, sách quảng cáo, catalo,…bằng cách gấp, xếp, khâu, dán hồ, kiểm tra thứ tự (trang sách), khâu lược, dán bìa, tỉa, xén, in tem vàng lên sách; Dịch vụ làm đĩa bao gồm sắp hình ảnh và sắp đĩa (để in ốp sét và in sắp chữ); In thử; Thiết kế các sản phẩm in như bản phác thảo, maket, bản nháp. |
1820 | Sao chép bản ghi các loại chi tiết: Sản xuất CD-VCD có nội dung được phép lưu hành (không kinh doanh băng đĩa tại trụ sở chi nhánh ). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic chi tiết: Kho chứa hàng và sản xuất bao bì từ plastic; Sản xuất đồ nhựa cho xây dựng như: Cửa nhựa, cửa sổ, khung, mành, rèm, ván chân tường, bể hồ chứa nhân tạo, sàn tường hoặc tấm phủ trần dạng cuộn hoặc dạng tấm, đồ thiết bị vệ sinh bằng nhựa như bể bơi plastic, vòi tắm, chậu tắm, chậu rửa mặt; Sản xuất tấm phủ sàn bằng nhựa cứng hoặc linoleum. |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh chi tiết: Kho chứa hàng và sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa chi tiết: Kho chứa hàng và sản xuất hồ, bê tông chịu lửa( Không hoạt động tại trụ sở chi nhánh); Sản xuất sản phẩm gốm sứ chịu lửa( Không hoạt động tại trụ sở chi nhánh); Sản xuất đồ chịu lửa có chứa manhe, cromit, đolomit( Không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét chi tiết: Kho chứa hàng và sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét( Không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: Kho chứa hàng và sản xuất bộ đồ ăn bằng sứ và các vật dụng khác trong nhà và nhà vệ sinh; Sản xuất các tượng nhỏ và các đồ trang trí bằng gốm khác; Sản xuất chai, lọ, bình và các vật dụng tương tự cùng một loại được sử dụng cho việc vận chuyển và đóng gói hàng hoá; Sản xuất đồ nội thất bằng gốm; Sản xuất các sản phẩm bằng gốm chưa được phân vào đâu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh ). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kho chứa hàng và sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc; Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt; Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp; Sản xuất các chi tiết được làm từ dây: dây gai, dây rào dậu, vỉ, lưới, vải |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử chi tiết: Kho chứa hàng và sản xuất linh kiện điện tử |
2652 | Sản xuất đồng hồ chi tiết: Kho chứa hàng và sản xuất đồng hồ |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế chi tiết: Kho chứa hàng và sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi chi tiết: Kho chứa hàng và sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kho chứa hàng và sản xuất thiết bị bảo vệ an toàn; Sản xuất ô, ô đi nắng, gậy đi bộ; Sản xuất các nút, khóa ấn, khoá móc, khoá trượt; Sản xuất các sản phẩm khác: nến, dây nến và các thứ tương tự; hoa giả, vòng hoa, giỏ hoa, hoa nhân tạo,lá quả, vật lạ, vật gây cười, sàng, sảy, manơ canh, quan tài… Hoạt động nhồi bông thú. |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa hoặc tân trang các tấm gỗ pallet kê hàng hoá, các thùng hoặc thùng hình ống trên tàu và các vật dụng tương tự; Sửa chữa máy bắn bóng và máy chơi game dùng tiền xu khác(trừ máy bắn cá), thiết bị chơi bowling và các vật dụng tương tự (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở, trừ sửa chữa máy game bắn cá) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cửa tự động; Lắp đặt hệ thống đèn chiếu sáng; Lắp đặt hệ thống hút bụi; Lắp đặt hệ thống âm thanh; Lắp đặt hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh ) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào chi tiết: kho chứa sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kho chứa đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; kho chứa hàng gốm, sứ, thủy tinh; kho chứa giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương; kho chứa sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (trừ kinh doanh dược phẩm) |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ; Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô, mô tô, xe máy; Cho thuê xe giải trí, xe trượt tuyết. |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Cho thuê các loại đồ dùng cá nhân và gia đình (trừ thiết bị thể thao và giải trí); Đồ dệt, trang phục và giầy dép; Đồ đạc, gốm sứ, đồ bếp, thiết bị điện và đồ gia dụng; Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...; Hoa và cây; Thiết bị điện cho gia đình. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc và thiết bị văn phòng không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa phân vào đâu được sử dụng như hàng hóa trong kinh doanh. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiêt: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ kinh doanh hoạt động cho thuê laị lao động) |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp Chi tiết: Cung cấp nhân viên làm sạch thông thường bên trong, bảo dưỡng, dọn dẹp rác, bảo vệ, gửi thư, lễ tân, giặt là và các dịch vụ có liên quan đáp ứng nhu cầu của khách hàng. |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh bên ngoài cho tất cả các công trình, bao gồm các văn phòng, nhà máy, cửa hàng, cơ quan và các khu nhà đa mục tiêu khác; Vệ sinh bể bơi hoặc bảo dưỡng; Vệ sinh đường xá; Dịch vụ vệ sinh khu nhà và các công trình khác chưa được phân vào đâu. (không hoạt động tại trụ sở). |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết:Tổ chức hội nghị, hội thảo (Không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo tự vệ; Đào tạo về sự sống; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng. |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các hoạt động vui chơi và giải trí khác (trừ các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề); Hoạt động của các khu giải trí, bãi biển, bao gồm cho thuê các phương tiện như nhà tắm, tủ có khoá, ghế tựa, dù che .v.v..; Hoạt động của các cơ sở vận tải giải trí, ví dụ như đi du thuyền; Cho thuê các thiết bị thư giãn như là một phần của các phương tiện giải trí; Hoạt động hội chợ và trưng bày các đồ giải trí mang tính chất giải trí tự nhiên (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh ) |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh ) |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh ) |