0314047143 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU RULINZ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU RULINZ | |
---|---|
Tên quốc tế | RULINZ IMPORT EXPORT AND SERVICE TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | RULINZ CO.,LTD |
Mã số thuế | 0314047143 |
Địa chỉ | 21/15 Đường 17, khu phố 3, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ MINH NỞ |
Ngày hoạt động | 2016-10-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0314047143 lần cuối vào 2024-06-20 01:08:53. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG VẬN TẢI LỘC PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng chi tiết: sản xuất nước uống đóng chai (không hoạt động tại trụ sở) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ môi giới bất động sản, môi giới bảo hiểm, đấu giá quyền sử dụng dất và đấu giá tài sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, củ, quả; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn cà phê; Bán buôn chè ; Bán buôn thực phẩm chức năng; ( không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hóa mỹ phẩm; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn phụ kiện trang sức, nước hoa, dụng cụ làm đẹp, nguyên phụ liệu về ngành tóc; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn đồ chơi trẻ em |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn điện máy, điện lạnh; Bán buôn máy móc thiết bị công nghiệp |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: bán buôn đá hoa cương (không hoạt động tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu; Hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan; Dịch vụ giao nhận hàng hóa |