0314043068 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH QUANG MINH
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH QUANG MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | QUANG MINH WORKS CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | QMCONS CO.,LTD |
Mã số thuế | 0314043068 |
Địa chỉ | 549/15/2 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Đỗ Văn Quang |
Điện thoại | 0902469944 |
Ngày hoạt động | 2016-10-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314043068 lần cuối vào 2024-06-20 01:05:17. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG VẬN TẢI LỘC PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Không hoạt động tại trụ sở). |
1323 | Sản xuất thảm, chăn đệm (Không hoạt động tại trụ sở). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) chi tiết: sản xuất hàng may mặc thời trang. Sản xuất quần áo, sản phẩm ngành may- thêu (không hoạt động tại trụ sở). Gia công hàng may mặc (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải , sợi, dệt, may đan và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). Sản xuất hàng may mặc (trừ tái chế phế thải, gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Không hoạt động tại trụ sở). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Không hoạt động tại trụ sở). |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Không hoạt động tại trụ sở). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Không hoạt động tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (Không hoạt động tại trụ sở). |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Không hoạt động tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống âm thanh, ánh sáng, camera; Thi công xây dựng các công trình đường dây, trạm biến áp. Tư vấn, lắp đặt hệ thống điện, điện lạnh, điện cơ công nghiệp và dân dụng; Lắp đặt hệ thống chiếu sáng dân dụng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp. Bán buôn các sản phẩm nhựa. Bán buôn cao su. Bán buôn giấy |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (không kinh doanh tại trụ sở). Quán ăn uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác chi tiết: Cung cấp suất ăn công nghiệp |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Môi giới bất động sản (trừ tư vấn pháp luật) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Tư vấn lập dự án Tư vấn đấu thầu Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán) Lập dự án đầu tư công trình Lập tổng dự toán công trình xây dựng Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Thẩm tra thiết kế hạ tầng kỹ thuật khu dân Thẩm tra dự toán công trình xây dựng Thẩm tra thiết kế công trình Hoạt động đo đạc bản đồ |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (trừ hoạt động thú y) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình xây dựng ; Hoạt động trang trí nội thất ; Trang trí nội- ngoại thất; Thiết kế đồ hoạ. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội - ngoại thất công trình; Hoạt động trang trí nội ngoại thất công trình |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |