0314026739 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ ĐIỆN VIỆT ANH PHÁT
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ ĐIỆN VIỆT ANH PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET ANH PHAT ELECTRICAL EQUIPMENT SERVICE TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CTY TNHH SX TM DV TB ĐIỆN VIỆT ANH PHÁT |
Mã số thuế | 0314026739 |
Địa chỉ | A3/3A Đường Công Nghệ Mới, Ấp 1, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VĂN ANH Ngoài ra LÊ VĂN ANH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0903 613 967 - 0961 |
Ngày hoạt động | 2016-09-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Bình Chánh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314026739 lần cuối vào 2023-12-20 23:08:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b và tái chế phế thải, luyện cán cao su tại trụ sở). |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (không hoạt động tại trụ sở). |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (không hoạt động tại trụ sở). |
2431 | Đúc sắt, thép (không hoạt động tại trụ sở). |
2432 | Đúc kim loại màu (không hoạt động tại trụ sở). |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (không hoạt động tại trụ sở). |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (không hoạt động tại trụ sở). |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (không hoạt động tại trụ sở). |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (không hoạt động tại trụ sở). |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không hoạt động tại trụ sở). |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (không hoạt động tại trụ sở). |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (không hoạt động tại trụ sở). |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (không hoạt động tại trụ sở). |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (không hoạt động tại trụ sở). |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác (không hoạt động tại trụ sở). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất các sản phẩm ngành cơ khí; Sản xuất phụ kiện ngành gỗ - xây dựng - ngành điện; sản xuất, gia công hàng ngũ kim; Sản xuất cửa các loại (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ. |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây lắp công trình trạm biến áp và đường dây truyền tải điện. Xây lắp trạm và đường dây phân phối từ cấp điện áp 35KV trở xuống. Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt dây dẫn và thiết bị điện; đường dây thông tin liên lạc; mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học; hệ thống chiếu sáng; hệ thống phòng cháy chữa cháy; hệ thống báo động chống trộm, tín hiệu điện và đèn trên đường phố; đèn trên đường băng sân bay (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cửa; thiết bị phòng cháy chữa cháy, báo động chống trộm, chống sét, camera quan sát; Lắp đặt các sản phẩm ngành cơ khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: bán buôn máy nóc, thiết bị y tế; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, đông cơ điện, dây điện và các thiết bị khác dùng trong mạch điện); bảng điện, tủ điện; Bán buôn thiết bị xử lý nước thải; thiết bị quang trắc môi trường. Bán buôn thiết bị cơ khí, thang máy, phụ kiện đầu cáp, thiết bị và dụng cụ đo lường, kiểm tra, máy móc, thiết bị xây dựng, hệ thống phòng chống cháy nổ. Bán buôn máy biến đổi điện tĩnh, pin, ắc quy điện, bộ chỉnh lưu, bộ nguồn cấp điện liên tục UPS, thiết bị điện để đóng ngắt mạch hay bảo vệ mạch điện, phụ kiện đấu nối trong hệ thống điện, thiết bị đường dây, thiết bị trạm biến áp, thiết bị chiếu sáng, thiết bị điều khiển tự động trong công nghiệp và dân dụng, thiết bị phòng thí nghiệm, thiết bị đào tạo - dạy nghề, thiết bị an toàn, thiết bị và dụng cụ thi công cáp quang. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn quặng kim loại; Bán buôn sắt, thép, nhôm, đồng, chì, kẽm; Bán buôn kim loại khác; Bán buôn bạc và kim loại quý khác (trừ mua bán phế liệu, phế thải kim loại, trừ mua bán vàng miếng tại trụ sở). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; phụ kiện ngành gỗ - xây dựng - ngũ kim - điện lực (không hoạt động tại trụ sở); bán buôn các sản phẩm ngành cơ khí; Bán buôn cửa các loại; Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ; bán buôn phân bón. Bán buôn vật tư - vật liệu tiếp địa, sơn chống ăn mòn kim loại, vật liệu cách điện, hàng kim khí điện máy, khuôn mẫu, các sản phẩm kim loại. Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp, hóa chất trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh và hóa chất sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn nguyên phụ liệu may mặc, giày dép và in ấn. Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn sản phẩm nhựa; thiết bị phòng cháy chữa cháy, báo động chống trộm, chống sét, camera quan sát ( không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cửa; thiết bị phòng cháy chữa cháy, báo động chống trộm, chống sét, camera quan sát; Lắp đặt các sản phẩm ngành cơ khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |