0314025686 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHƯỚC KHANG
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHƯỚC KHANG | |
---|---|
Tên quốc tế | PHUOC KHANG SERVICE TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PHUOC KHANG SERVICE TRADING CO.,LTD |
Mã số thuế | 0314025686 |
Địa chỉ | 237/3 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 15, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐỨC TOÀN |
Điện thoại | 094 1411010 |
Ngày hoạt động | 2016-09-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0314025686 lần cuối vào 2024-06-20 09:23:11. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT & THIẾT KẾ IN ẤN TRỌNG HUY HOÀNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
0221 | Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
0610 | Khai thác dầu thô (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng chi tiết: sản xuất nước giải khát (không hoạt động tại trụ sở) |
1321 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (không hoạt động tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) chi tiết: gia công hàng may mặc (trừ tẩy, nhuộm, hồ in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan, gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở) |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in chi tiết: thiết kế các sản phẩm in như bản phác thảo, market, bản nháp; thiết kế đồ hoạ |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (không hoạt động tại trụ sở) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không hoạt động tại trụ sở) |
2910 | Sản xuất xe có động cơ (không hoạt động tại trụ sở) |
2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (không hoạt động tại trụ sở) |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (không hoạt động tại trụ sở) |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi (không hoạt động tại trụ sở) |
3092 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật (không hoạt động tại trụ sở) |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: chế tạo khuôn mẫu; sản xuất nhựa, các sản phẩm từ nhựa (không hoạt động tại trụ sở) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) chi tiết: sửa chữa tàu biển (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu chi tiết: tái chế phê liệu kim loại (không hoạt động tại trụ sở); tái chế phế liệu phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ) |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy - hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: bán buôn mỳ ăn liền và sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép. (không hoạt động tại trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh) (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở). Bán buôn hạt nhựa. Bán buôn nhựa đường. Bán buôn phân bón (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn cao su. Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn bình ắc quy phế liệu, chì phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn trang thiết bị bảo hộ lao động, trang thiết bị phòng cháy chữa cháy, nhựa tổng hợp, bao bì nhựa, thùng carton, các sản phẩm từ nhựa, nhựa, mica |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ thiết bị hệ thống an ninh như thiết bị khoá, két sắt |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ dụng cụ y tế, nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). Mua bán vàng trang sức (trừ kinh doanh vàng miếng). Bán lẻ bạc, đá quý, đá bán quý, đồ trang sức. Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ. Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ động vật cảnh và thức ăn động vật cảnh. Bán lẻ đồ thờ cúng. Bán lẻ hàng hóa sử dụng để lau chùi, quét dọn, làm vệ sinh như chổi, bàn chải, giẻ lau |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hoá lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hoá cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: giao nhận hàng hoá (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan vận tải đường hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không hoạt động tại TP.HCM) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không hoạt động tại trụ sở) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) chi tiết: cung cấp suất ăn công nghiệp |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ (trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình chi tiết: hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video (trừ phát sóng) |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ karaoke). |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6312 | Cổng thông tin chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác chi tiết: dịch vụ cầm đồ |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: đo đạc bản đồ; hoạt động tư vấn kỹ thuật; lập dự án đầu tư (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng) |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (không bao gồm hoạt động điều tra và các hoạt động Nhà nước cấm) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: hoạt động trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: hoạt động phiên dịch; tư vấn công nghệ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm chi tiết: hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động); |
7911 | Đại lý du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (không hoạt động tại trụ sở) |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: dạy nghề |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu chi tiết: đào tạo ngoại ngữ, tin học |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục chi tiết: tư vấn du học |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |