0314014677 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KHÔI NGUYÊN - KALLY
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KHÔI NGUYÊN - KALLY | |
---|---|
Tên quốc tế | KHOI NGUYEN - KALLY CONSTRUCTION INVESTMENT CORPORATION |
Mã số thuế | 0314014677 |
Địa chỉ | 47 Hoàng Diệu, Phường 13, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ BẠCH TUYẾT |
Điện thoại | 0918771013 |
Ngày hoạt động | 2016-09-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 4 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314014677 lần cuối vào 2024-06-20 01:30:17. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TIN HỌC EFY VIỆT NAM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
0119 | Trồng cây hàng năm khác chi tiết: trồng cây công nghiệp hằng năm (không hoạt động tại trụ sở) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa chi tiết: nuôi trồng thuỷ sản nước lợ; nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt (không hoạt động tại trụ sở) |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy - hải sản) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: bán buôn rượu, nước ngọt, nước giải khát |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: bán buôn sim card điện thoại, thẻ internet, thẻ cào |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn hóa chất sử dụng trong công nghiệp (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh) (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp). Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh, cao su. Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn bột giấy, đá quý, nguyên liệu nhựa, hạt nhựa, màng nhựa |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ kinh doanh bến bãi, ô tô, hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hoá cảng hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Khách sạn (được công nhận xếp hạng từ 1 sao trở lên) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn môi giới, đấu giá bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình. Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Lập dự án đầu tư. Lập dự toán, tổng dự toán công trình xây dựng. Tư vấn đấu thầu. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. Quản lý dự án. Khảo sát địa chất công trình. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị phòng cháy, chữa cháy trong công trình xây dựng. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình: xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình. Thẩm tra dự toán. Thẩm tra tổng dự toán công trình. |
7911 | Đại lý du lịch |