0314012493 - CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT GIA THỊNH
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT GIA THỊNH | |
---|---|
Tên quốc tế | GIA THINH TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | GIA THINH TECH CO.,LTD |
Mã số thuế | 0314012493 |
Địa chỉ | 185/57/12 Ngô Chí Quốc, Phường Bình Chiểu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Trịnh Thị Hồng Minh ( sinh năm 1988 - Bình Định) |
Điện thoại | 0979739000 |
Ngày hoạt động | 2016-09-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314012493 lần cuối vào 2024-01-04 04:13:20. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CHỮ KÝ SỐ VI NA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất thang máy, thang cuốn, thang tải hàng (Không hoạt động tại trụ sở) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị - Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì thang máy, thang cuốn, thang tải hàng. (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (Không hoạt động tại trụ sở). |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Lắp đặt thiết bị và hệ thống điện công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí - (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác - Chi tiết: Lắp đặt thang máy, thang cuốn, thang tải hàng. (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống - Chi tiết: Bán buôn nông sản, lâm sản. (Không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị cơ khí; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp . Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để dùng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác. Bán buôn máy móc, thiết bị điện dân dụng và công nghiệp; Bán buôn máy phát điện. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại - (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - chi tiết: Bán buôn thiết bị, máy móc điện máy, điện lạnh; Bán buôn hóa chất công nghiệp (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh và hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động); Bán buôn thang máy, thang cuốn, thang tải hàng, linh kiện và vật tư thang máy. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị cơ khí; Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp . Bán lẻ máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán lẻ máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để dùng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác. Bán lẻ máy móc, thiết bị điện dân dụng và công nghiệp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hoá lỏng để vận chuyển) |