0314010986 - CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI MINH KHOA
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI MINH KHOA | |
---|---|
Tên quốc tế | DAI MINH KHOA IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DMK IMPORT EXPORT CO.,LTD |
Mã số thuế | 0314010986 |
Địa chỉ | 1/43 Ấp Đình, Xã Tân Xuân, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN TÁNH |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2016-09-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314010986 lần cuối vào 2023-12-23 17:51:38. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0221 | Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất dây đai, màng căn công nghiệp, sản xuất thuốc chống mối, mọt |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: xây dựng công trình điện năng đến 35KV; xây dựng công trình công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy - hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; Lắp đặt hệ thống thiết bị trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy - hải sản) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: thi công công trình lưới điện - điện lạnh - điện tử - tin học . Xây dựng công trình viễn thông. Thi công công trình trạm biến áp, hạ thế, trung thế; thi công xây lắp các loại hình chuyên ngành điện lưới. Xây dựng mới đường dây trung hạ thế, hệ thống chiếu sáng, trạm biến áp; tháo dỡ di dời lưới điện đến 35KV, hệ thống chiếu sáng công cộng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. Bán buôn giường, tù, bàn ghế và đồ dùng nội thât tương tự. Bán buôn đồ bảo hộ lao động |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn hoá chất sử dụng trong công nghiệp (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp; bán buôn dây đai, màng căn công nghiệp, sản xuất thuốc chống mối, mọt |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: hoạt động của đại lý bán vé máy bay, tàu hoả |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: môi giới bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Thiết kế điện công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV. Giám sát lắp đặt hệ thống điện công trinh dân dụng -công nghiệp. Thẩm tra điện công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế cơ điện công trình xây dựng. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Khảo sát địa chất công trình xây dựng. Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng công trình. Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình đường dây và trạm biến áp. Thiết kế điện công trình đường dây và Trạm biến áp đến 35 KV. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Giám sát lắp đặt phần điện và thiết bị công trình Dân dụng - Công nghiệp. Thiết kế hệ thống công trình dân dụng và Công nghiệp. Thiết kế công trình năng lượng (Đường dây và Trạm biến áp). Giám sát công tác lắp đặt thiết bị mạng thông tin liên lạc trong công trình. Giám sát công tác lắp đặt và thiết bị điện công trình đường dây và trạm biến áp. Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp cấp 3. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị: Điện Dân dụng Công nghiệp, Điện tử viễn thông, mạng thông tin liên lạc. Khảo sát địa chất công trình xây dựng. Lập tổng dự toán công trình. Thiết kế Kết cấu công trình cầu, đường bộ. Thiết kế công trình đường dây và trạm. Thẩm tra thiết kế công trình đường dây và trạm. Thiết kế công trình điện. Thẩm tra thiết kế công trình diện. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Lập dự án đầu tư, tư vấn đấu thầu (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình đường bộ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: hoạt động trang trí nội thất |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |