0314010217 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHIỆP HƯNG HÀ
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHIỆP HƯNG HÀ | |
---|---|
Tên quốc tế | HUNG HA INDUSTRY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HUNG HA INDUSTRY CO.,LTD |
Mã số thuế | 0314010217 |
Địa chỉ | Số 05A, Tổ 4, khu phố 4, đường Làng Tăng Phú, Phường Tăng Nhơn Phú A, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Hoàng Thị Chi ( sinh năm 1985 - Thái Bình) |
Điện thoại | 0909854011 |
Ngày hoạt động | 2016-09-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314010217 lần cuối vào 2024-01-04 04:07:30. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa (không hoạt động tại trụ sở). |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (không hoạt động tại trụ sở). |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột (không hoạt động tại trụ sở). |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở). |
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở). |
0123 | Trồng cây điều (không hoạt động tại trụ sở). |
0124 | Trồng cây hồ tiêu (không hoạt động tại trụ sở). |
0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở). |
0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở). |
0127 | Trồng cây chè (không hoạt động tại trụ sở). |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở). |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la (không hoạt động tại trụ sở). |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không hoạt động tại trụ sở). |
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở). |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ. Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
0221 | Khai thác gỗ chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét chi tiết: Khai thác đá, khai thác cát, sỏi (không hoạt động tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện chi tiết: Sửa chữa động cơ điện, máy phát điện, máy nổ (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác chi tiết: Lắp ráp, sửa chữa, bảo trì, bảo hành thiết bị điện lạnh (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị, khu công nghiệp và khu dân cư |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: Thi công cầu đường |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, dân dụng |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Thi công lắp đặt điện công nghiệp và dân dụng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: Lắp ráp đường ống chịu áp lực |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn thiết bị điện lạnh, hàng kim khí điện máy |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn bê tông nhựa nóng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn phế liệu (không mua bán phế liệu tại trụ sở) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy chi tiết: Gia cố bờ kè, nạo vét luồng chạy tàu |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Môi giới bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: - Lập dự án đầu tư - Quản lý dự án - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng- tư vấn đấu tahu62 - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng giao thông (cầu, đường bộ) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |