0313980741-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ VÀ VẬT LIỆU CHÂU ÂU P&D VIỆT NAM
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ VÀ VẬT LIỆU CHÂU ÂU P&D VIỆT NAM | |
---|---|
Mã số thuế | 0313980741-001 |
Địa chỉ | 219/42/1 Đường số 5, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MINH PHÚC Ngoài ra NGUYỄN MINH PHÚC còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2016-09-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313980741-001 lần cuối vào 2023-10-29 08:52:25. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1811 | In ấn (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic chi tiết: sản xuất cửa nhựa (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại chi tiết: sản xuất cửa và khung cửa bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: lắp đặt các loại cửa dân dụng, cửa cống, cửa pano, cửa sổ, cửa két bằng sắt - inox- nhôm; lắp đặt các thiết bị dùng trong kết cấu xây dựng bằng sắt - inox- nhôm (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: bán buôn cà phê |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác. Bán buôn, xuất nhập khẩu nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường và đồ trang sức; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ; Khảo sát địa hình công trình xây dựng; Giám sát thi công công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật; quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình ; Lập dự án đầu tư; Tư vấn đấu thầu; Thẩm tra dự toán; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Thiết kế hệ thống điện; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế cấp thoát nước. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội, ngoại thất công trình. Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình. Giám sát khảo sát địa hình công trình. Giám sát công tác lắp đặt điện và thiết bị điện: công trình dân dụng - công nghiệp. Khảo sát địa chất công trình xây dựng |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế xây dựng). |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (trừ dịch vụ xông hơi khử trùng) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ dịch vụ xông hơi khử trùng) |