0313980413-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN PLASTIC THÁI LAN
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN PLASTIC THÁI LAN | |
---|---|
Tên quốc tế | THAILAND PLASTIC CORPORATION BRANCH |
Tên viết tắt | THAILAND PLASTIC CORP BRANCH |
Mã số thuế | 0313980413-001 |
Địa chỉ | 239/12A Lê Minh Nhựt, Tổ 12, Ấp Thượng, Xã Tân Thông Hội, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ MẠNH HÀ ( sinh năm 1978 - Đồng Nai) Ngoài ra VŨ MẠNH HÀ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2016-10-17 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Tân phú |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313980413-001 lần cuối vào 2024-06-20 01:34:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm bằng vật liệu composite |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất, chế tạo các sản phẩm thiết bị, kết cấu cơ khí thuộc lĩnh vực công nghiệp và dân dụng. Chế tạo thiết bị cơ khí thủy công cho các công trình thủy điện và các kết cấu cơ khí khác. Chế tạo thiết bị cơ khí cho các công trình nhiệt điện. |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) Chi tiết: Chế tạo các thiết bị chịu áp lực |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Hoàn thiện bề mặt sản phẩm bằng các phương pháp: Mạ nhúng kẽm nóng, mạ điện phân, sơn tĩnh điện |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: Sản xuất chế tạo các thiết bị điện và máy biến áp đến 220KV. |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp Chi tiết: Chế tạo các thiết bị nâng. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại phương tiện vận tải và giao thông đường thủy được chế tạo từ nhựa composite; Sản xuất các sản phẩm composite khác phục vụ cho các khu vui chơi giải trí-sân khấu nhà hát, sân vận động và các loại bồn bể chứa hóa chất và nước sinh hoạt cho các khu dâu cư. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa các thiết bị chịu áp lực và thiết bị nâng. Sửa chữa phục hồi các sản phẩm thiết bị, kết cấu cơ khí thuộc lĩnh vực công nghiệp và dân dụng. |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa, phục hồi, cải tạo, nâng cấp, bảo dưỡng, bảo trì, lọc dầu thiết bị điện và máy biến áp đến 500kV |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị cơ khí thủy công cho các công trình thủy điện và các kết cấu cơ khí khác. Lắp đặt thiết bị cơ khí cho các công trình nhiệt điện. Lắp đặt các thiết bị chịu áp lực và thiết bị nâng |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công các công trình đường dây và trạm biến áp đến 110KV. Xây dựng và xây lắp các công trình viễn thông công cộng. Thi công xây dựng các công trình xây dựng dân dụng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công ép cọc bê tông cốt thép. Thi công cọc khoan nhồi. Thi công đóng cọc. Xây dựng công trình cấp nước, thoát nước; Xây dựng công viên cây xanh. Xây dựng công trình chiếu sáng công cộng, đèn tín hiệu giao thông, công trình điện trung và hạ thế |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác. |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn các loại phương tiện vận tải và giao thông đường thủy được chế tạo từ nhựa composite; Bán buôn các loại máy móc thiết bị và khuôn mẫu cho ngành nhựa. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị âm thanh và ánh sáng. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép và kim loại khác (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn sản phẩm nhựa dân dụng, nhựa trang trí nội thất, các sản phẩm nhựa chuyên dụng phục vụ ngành kinh tế-công nghiệp xây dựng môi trường-giao thông vận tải; Bán buôn các sản phẩm composite khác phục vụ cho các khu vui chơi giải trí-sân khấu nhà hát - sân vận động và các loại bồn bể chứa hóa chất và nước sinh hoạt cho các khu dân cư; Bán buôn hạt nhựa tái sinh chất lượng cao từ phế liệu nhựa; Bán buôn phế liệu |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim. Bán lẻ sơn, màu, véc ni. Bán lẻ kính xây dựng. Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng. Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh. Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Bán lẻ ván lót sàn, ván ép. |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Xếp dỡ hàng hóa (trừ xếp dỡ hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động đo đạc bản đồ. Khảo sát địa chất công trình xây dựng. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập dự toán, tổng dự toán công trình xây dựng. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy điện. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình, lắp đặt thiết bị công nghệ công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi. Giám sát công tác khảo sát địa chất xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế cơ điện công trình. Thẩm tra thiết kế cơ điện công trình. Thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế điện công trình công nghiệp. Thiết kế công trình xây dựng, loại công trình cấp nước sinh hoạt nông thôn. Thiết kế nội ngoại thất công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng.Thiết kế chế tạo các loại máy móc thiết bị và khuôn mẫu cho ngành nhựa. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm thiết bị điện. Siêu âm kiểm tra vật liệu kim loại; Thẩm tra thiết kế, kỹ thuật thiết bị cơ khí cho các công trình, dự án thủy điện, nhiệt điện và các thiết bị kết cấu cơ khí khác. Kiểm tra không phá hủy mối hàn. |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế các thiết bị chịu áp lực và thiết bị nâng; Thiết kế thiết bị cơ khí thủy công cho các công trình thủy điện và các kết cấu cơ khí khác. Thiết kế thiết bị cơ khí cho các công trình nhiệt điện |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đánh giá tác động môi trường. Lập phương án cải tạo, phục hồi môi trường |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ xông hơi khử trùng) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức các sự kiện, hội nghị, hội thảo (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất cháy, chất nổ, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trinh văn nghệ, sự kiện, phim, ảnh) |