0313978277 - CÔNG TY CỔ PHẦN JAVI CORPORATION
CÔNG TY CỔ PHẦN JAVI CORPORATION | |
---|---|
Tên quốc tế | JAVI CORPORATION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | JAVI CORPORATION JSC |
Mã số thuế | 0313978277 |
Địa chỉ | 40/9 Phạm Viết Chánh , Phường 19, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Bùi Thị Hằng ( sinh năm 1985 - Hòa Bình) Ngoài ra Bùi Thị Hằng còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0909 019 085 |
Ngày hoạt động | 2016-08-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0313978277 lần cuối vào 2024-01-04 01:28:22. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUẢNG CÁO IN SÀI GÒN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0123 | Trồng cây điều |
0125 | Trồng cây cao su |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (trừ chế biến gỗ, sản xuất bột giấy, tái chế phế thải tại trụ sở). |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (trừ chế biến gỗ, sản xuất bột giấy, tái chế phế thải tại trụ sở). |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (trừ chế biến gỗ, sản xuất bột giấy, tái chế phế thải tại trụ sở). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (trừ chế biến gỗ, sản xuất bột giấy, tái chế phế thải tại trụ sở). |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở). |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc, thiết bị sản xuất nấm; thiết bị sản xuất đồ gỗ; lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình cây xanh |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Khoan giếng. Xây dựng công trình di tích lịch sử, công trình văn hóa, khu du lịch sinh thái, khu nghỉ dưỡng, công trình hạ tầng kỹ thuật. Xây dựng điện chiếu sáng công cộng, trạm điện. Xây dựng nhà đốt rác các loại. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện. Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống báo cháy tự động, hệ thống thông tin liên lạc. Lắp đặt hệ thống điện thoại, hệ thống mạng. Lắp đặt hệ thống âm thanh ánh sáng, thông tin liên lạc (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước, hệ thống lò sưởi và điều hòa nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; - Lắp đặt hệ thống thiết bị điện công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: +Thang máy, cầu thang tự động +Các loại cửa tự động, +Hệ thống đèn chiếu sáng +Hệ thống hút bụi +Hệ thống âm thanh +Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí +Hệ thống điều hòa máy lạnh - Lắp đặt thiết bị nội ngoại công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Hoàn thiện công trình xây dựng. Lót ván sàn và các loại phủ sàn bằng gỗ khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ môi giới bất động sản và môi giới bảo hiểm) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn thiết bị sản xuất nấm và sản xuất mộc nhĩ |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị thông tin liên lạc, thiết bị điện dân dụng, điện công nghiệp |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn sản phẩm gỗ. Bán buôn phế liệu, phể thải kim loại, phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh (giấy, plastic) (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở); Hóa chất xử lý môi trường |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển ) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển, dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không hoạt động tại Tp. Hồ Chí Minh) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (trừ tư vấn mang tính chất pháp lý) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình; giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình công nghiệp; hoạt động tư vấn xây dựng (trừ khảo sát xây dựng). Thiết kế cơ điện công trình xây dựng. - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông - Lập dự án đầu tư xây dựng công trình - Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật - Tư vấn đấu thầu - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế quy hoạch xây dựng - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông - Thẩm tra công trình xây dựng - Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế xây dựng công trình cấp - thoát nước - Giám sát công trình hạ tầng kỹ thuật - Kiểm định xây dựng chất lượng công trình xây dựng - Chứng nhận đủ điều kiện bảo đảm an toàn, chịu lực công trình xây dựng và chứng nhận sự phù hợp và chất lượng công trình xây dựng - Khảo sát địa chất, địa hình công trình xây dựng - Hoạt động đo đạc bản đồ |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Lập hồ sơ báo cáo đánh giá tác động môi trường, chuyển giao công nghệ xử lý rác, dịch vụ đầu tư về môi trường |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (trừ cho thuê lại lao động). |
7911 | Đại lý du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |