0313967356-001 - CHI NHÁNH - CÔNG TY TNHH COFFEELAND VIET NAM
CHI NHÁNH - CÔNG TY TNHH COFFEELAND VIET NAM | |
---|---|
Mã số thuế | 0313967356-001 |
Địa chỉ | 31-33 Rạch Lùng, Khu Phố 2, Phường Tam Phú, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THỊ HỒNG CHÂU Ngoài ra PHẠM THỊ HỒNG CHÂU còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2017-06-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0313967356-001 lần cuối vào 2023-12-31 06:20:16. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở) |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch ( không hoạt động tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1324 | Sản xuất các loại dây bện và lưới (không hoạt động tại trụ sở) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Trừ thuộc da, tẩy nhuộm hồ in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) (không hoạt động tại trụ sở) |
2212 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su chi tiết: sản xuất cáp và sợi cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất dây thép (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: lắp đặt thang máy, cầu thang tự động; các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi và giải trí, hệ thống an ninh, hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống sét, hệ thống âm thanh thông báo, hệ thống truyền hình, hệ thống hạ tầng công nghệ thông tin (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: bán buôn lưới đệm lưng thông gió |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy chi tiết: bán buôn lưới đệm |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: bán buôn cà phê hạt, đã hoặc chưa rang, cà phê bột (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: bán buôn đồ uống không có cồn, có cồn |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (trừ dược phẩm). |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị y tế; bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may da giày; bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; phân bón; mực in; hóa chất sử dụng trong công nghiệp; hàng thủ công mỹ nghệ; sản phẩm bảo hộ lao động; sản phẩm phòng cháy chữa cháy; phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở) (trừ dược phẩm, bán buôn thuốc trừ sâu, hóa chất có tính độc hại mạnh, hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và không bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở). |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: hoạt động của các quán chế biến và phục vụ khách hàng tại chỗ các loại đồ uống như: cà phê, nước sinh tố, nước mía, nước quả (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng). |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: dịch vụ tiếp thị (trừ dịch vụ lấy lại tài sản) |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: dạy nghề (không hoạt động tại trụ sở) |