0313952060 - CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT 168
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT 168 | |
---|---|
Tên quốc tế | 168 TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | 168 TECHNOLOGY JSC |
Mã số thuế | 0313952060 |
Địa chỉ | Số 11 Đường 9B, Khu phố 5, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HỒ VIỆT CƯỜNG ( sinh năm 1979 - Lâm Đồng) |
Điện thoại | 0822531154 |
Ngày hoạt động | 2016-08-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313952060 lần cuối vào 2024-01-04 00:26:20. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH NAM PHƯƠNG GROUP.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: - Trồng cây gia vị hàng năm - Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: - Trồng cây cảnh lâu năm - Trồng cây lâu năm khác còn lại |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: - Nuôi và tạo giống các con vật nuôi trong nhà, các con vật nuôi khác kể cả các con vật cảnh (trừ cá cảnh): chó, mèo, thỏ, bò sát, côn trùng; - Nuôi ong, nhân giống ong và sản xuất mật ong; - Nuôi tằm, sản xuất kén tằm; |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng ( không hoạt động tại trụ sở) - Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ: 02101 - Trồng rừng và chăm sóc rừng họ tre: 02102 - Trồng rừng và chăm sóc rừng khác: 02103 - Ươm giống cây lâm nghiệp: 02104 |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Điện mặt trời (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: - Bán điện cho người sử dụng; Hoạt động của các trung gian hoặc đại lý điện mà sắp xếp việc mua bán điện thông qua hệ thống phân phối thực hiện bởi người khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NDD 94/2017/NDD-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: thi công đường dây điện , trạm biến áp đến 110KV, thi công hệ thống điện, điện lạnh; Thi công lắp đặt hệ thống điện công trình dân dụng- công nghiệp đến 35KV, hệ thống cơ- điện lạnh (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí - Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước: 43221 - Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí: 43222 - ( trừ lắp đặt các thiết bị lạnh ( thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, máy điều hòa không khí, máy lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ gỗ, tre, nứa) (loại trừ bán buôn các loại động vật nhà nước cấm kinh doanh) (Không hoạt động tại trụ sở) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành xây dựng, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện), thiết bị cơ điện lạnh , thiết bị phòng cháy chữa cháy , thiết bị hệ thống điều khiển tự động, thiết bị điện tử tự động giám sát và đo lường công nghiệp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép, đồng, nhôm (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng công nghiệp; Giám sát công tác lắp đặt phần điện công trình đường dây và trạm biến áp; Thiết kế điện công trình đường dây và trạm; Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng ; Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế điện công trình đường dây và trạm ; Lập dự án đầu tư; quản lý dự án; kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Lập dự toán công trình; tư vấn đấu thầu , khảo sát xây dựng bao gồm: khảo sát địa hình, địa chất công trình |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: hoạt động trang trí nội- ngoại thất (trừ thiết kế xây dựng công trình) |