0313938556 - CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ ĐOÀN GIA
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ ĐOÀN GIA | |
---|---|
Tên quốc tế | DOAN GIA INVESTMENT GROUP COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DOAN GIA GROUP |
Mã số thuế | 0313938556 |
Địa chỉ | 221 Lê Thị Riêng, Khu Phố 4, Phường Thới An, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Đoàn Quốc Việt Ngoài ra Đoàn Quốc Việt còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0978 423 753 |
Ngày hoạt động | 2016-07-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313938556 lần cuối vào 2024-06-20 01:15:26. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0123 | Trồng cây điều |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chi tiết: khai thác khoáng sản, quặng các loại |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (không hoạt động tại trụ sở) |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn chi tiết: khai thác than bùn |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản chi tiết: chế biến và bảo quản nước nắm |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả chi tiết: chế biến hạt điều |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật chi tiết: ép dầu vỏ hạt điều |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng chi tiết: sản xuất nước tinh khiết |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic chi tiết: sản xuất các sản phẩm ngành nhựa (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b và không luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2431 | Đúc sắt, thép chi tiết: đúc sắt, thép, kim loại màu |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: xây dựng công trình giao thông ( cầu, đường bộ) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: xây dựng công trình thủy lợi, thủy điện; công trình y tế, công trình chăn nuôi, trang trại |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: bán buôn, xuất nhập khẩu thức ăn cho gia súc, gia cầm, thức ăn cho nuôi trồng thủy sản |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; bán buôn xuất nhập khẩu thiết bị y tế (trừ dược phẩm). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: bán buôn, xuất nhập khẩu sắt, thép, đồng, nhôm (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: bán buôn, xuất nhập khẩu vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn xuất nhập khẩu, phân bón và vật tư nông nghiệp (trừ dược phẩm, bán buôn thuốc trừ sâu, hóa chất có tính độc hại mạnh, hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và không bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6190 | Hoạt động viễn thông khác chi tiết: cung cấp dịch vụ viễn thông qua các kết nối viễn thông hiện có như VOIP ( điện thoại internet) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: định giá bất động sản, sàn giao dịch bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: tư vấn xây dựng, thiết kế xây dựng, giám sát xây dựng; Hoạt động đo đạc bản đồ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế bản đồ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác chi tiết: dịch vụ nạo vét, vệ sinh lòng hồ, sông, suối, kênh, rạch (trừ xông hơi khử trùng) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
9319 | Hoạt động thể thao khác (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |