0313935139 - CÔNG TY CỔ PHẦN CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ SINH HỌC BỒ ĐỀ 688
CÔNG TY CỔ PHẦN CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ SINH HỌC BỒ ĐỀ 688 | |
---|---|
Tên quốc tế | BO DE 688 BIOLOGICAL TECHNOLOGY TRANSFER JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | BO DE 688 JSC |
Mã số thuế | 0313935139 |
Địa chỉ | Số G14 Lô G, đường số 1, Khu biệt thự Vườn Thủ Đức, Khu phố 5, Phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN VUI Ngoài ra NGUYỄN VĂN VUI còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0963267778 |
Ngày hoạt động | 2016-07-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313935139 lần cuối vào 2023-12-22 11:14:09. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN NGÂN HÀ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa (không hoạt động tại trụ sở). |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (không hoạt động tại trụ sở). |
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở). |
0124 | Trồng cây hồ tiêu (không hoạt động tại trụ sở). |
0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở). |
0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở). |
0127 | Trồng cây chè (không hoạt động tại trụ sở). |
0129 | Trồng cây lâu năm khác (không hoạt động tại trụ sở). |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở). |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: Xây dựng công trình đường sắt và xây dựng công trình đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: xây dựng dân dụng. Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: san lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: thi công lắp đặt hệ thống cơ - điện lanh, hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí chi tiết: lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước. Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hòa không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: xây dựng nền móng, đóng cọc, thử độ ẩm và các công việc thử nước, chống ẩm, chôn chân trụ, dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, chống thấm. Xây dựng và đặt đá, lớp mái bao phủ, ép cọc, đóng cọc, khoan cọc nhồi, đóng cừ larsen, ép cừ larsen, xử lý nền móng yếu. Xây dựng các công trình phòng cháy chữa cháy, các công trình hệ thống xử lý nước thải, rác thải |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: bán buôn thủy sản, bán buôn thực phẩm khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn. Bán buôn đồ uống không có cồn. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn hóa chất công nghiệp (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh), chất phụ gia thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ kinh doanh bến bãi ô tô, hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: thiết kế kiến trúc công trình, thẩm tra kiến trúc công trình; Thiết kế nội ngoại thất công trình, thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp, thẩm tra kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp, tư vấn xây dựng, lập tự toán công trình |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: hoạt động trang trí nội, ngoại thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: tư vấn, chuyển giao công nghệ sinh học |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |