0313930331 - CÔNG TY TNHH PHÚ ĐÔNG ANH
CÔNG TY TNHH PHÚ ĐÔNG ANH | |
---|---|
Tên quốc tế | PHU DONG ANH COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PHU DONG ANH CO.,LTD |
Mã số thuế | 0313930331 |
Địa chỉ | 668/9/16 Quốc lộ 13, Khu phố 4, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ TRANG ANH |
Điện thoại | 0988609105 |
Ngày hoạt động | 2016-07-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313930331 lần cuối vào 2024-06-20 01:32:40. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Dịch vụ gia công cơ khí |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa thiết bị thi công |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị nội thất. Lắp đặt hệ thống, thiết bị hệ thống nước |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông cầu, đường bộ. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Thi công xây dựng công trình thủy lợi |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác. công trình dân dụng và công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Hoàn thiện thi công công trình chống thấm. Hoàn thiện trang trí nội thất |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn hàng công nghệ phẩm, thực phẩm tươi sống và đã qua chế biến (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn và đồ uống không có cồn. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn thiết bị phần cứng máy vi tính. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm khác; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị văn phòng, máy móc thiết bị phục vụ công nghiệp Bán buôn hàng kim khí điện máy; thiết bị phục vụ cho ngành cơ khí |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. Bán buôn gỗ các loại, ván ép, tre, nứa, dăm mảnh tre nứa |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu (không tồn trữ hóa chất) . Bán buôn bột giấy, nguyên liệu giấy (sợi ngắn, sợi dài) và các sản phẩm làm từ giấy (giấy, bìa các loại). Bán buôn vật tư, nguyên liệu chống mối, mốc, mục và các sinh vật gây hại |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập dự toán công trình xây dựng và tổng công trình xây dựng .Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng). Tư vấn đấu thầu. thiết kế nội-ngoại thất công trình . Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. Tư vấn kỹ thuật có liên quan. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng . Chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình. Hoạt động đo đạc bản đồ. Hoạt động quan trắc độ lún, độ nghiêng của công trình Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng). Chi tiết: Hoạt động trang trí nội ngoại thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ và tư vấn công nghệ, tư vấn giải pháp phần mềm |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Phòng chống mối, mọt, mốc, mục, hà biên và các sinh vật gây hại khác cho các công trình xây dựng. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo, hội chợ, lễ hội, triển lãm văn hóa, tổ chức sự kiện (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |