0313928935 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐO SEMIKI
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐO SEMIKI | |
---|---|
Tên quốc tế | SEMIKI INSTRUMENTATION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SEMIKI INSTRUMENTATION CO.,LTD |
Mã số thuế | 0313928935 |
Địa chỉ | 63 Hồ Bá Kiện, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI THANH HIẾN ( sinh năm 1985 - Đồng Nai) |
Điện thoại | 02822 533 522 |
Ngày hoạt động | 2016-07-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 10 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313928935 lần cuối vào 2024-06-20 01:29:32. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa thiết bị máy móc ngành công nghiệp - đo lường - điện tử - bán dẫn (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị, máy móc ngành công nghiệp - đo lường - điện tử - bán dẫn; Bán buôn máy móc, thiết bị phục vụ ngành y tế, ngành nhựa, ngành nước, ngành gỗ, ngành cơ khí, ngành bảo hộ lao động, ngành phòng cháy chữa cháy; bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện ( máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn các sản phẩm nhựa, nguyên liệu từ nhựa; Bán buôn hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |