0313927635 - CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KIM HOÀNG HIỆP TIÊN PHONG
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KIM HOÀNG HIỆP TIÊN PHONG | |
---|---|
Mã số thuế | 0313927635 |
Địa chỉ | 116-118 Nguyễn Thị Minh Khai , Phường 06, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VĂN HIỆP Ngoài ra LÊ VĂN HIỆP còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2016-07-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0313927635 lần cuối vào 2023-12-23 05:13:28. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét chi tiết: khai thác đá (không hoạt động tại trụ sở) |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở) |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản chi tiết: sản xuất hóa chất sử dụng trong công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất thiết bị vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc thiết bị chuyên dùng ngành môi trường đô thị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: lắp đặt thiết bị môi trường |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại chi tiết: thu gom rác thải sinh hoạt (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại chi tiết: Tái chế phế liệu , sản xuất phân hữu cơ (không tái chế và sản xuất tại trụ sở công ty) |
3830 | Tái chế phế liệu chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại, phi kim loại ( không thu gom về trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: duy tu, sửa chữa các hệ thông công trình vỉa hè, cầu đường. Thi công xây dựng công trình giao thông |
4220 | Xây dựng công trình công ích chi tiết: duy tu, sửa chữa các hệ thông công trình thoát nước |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: xây dựng nhà vệ sinh tự động |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện) ; (Trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, máy điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: đại lý mua bán máy móc, vật tư, thiết bị vật liệu chuyên dùng ngành môi trường đô thị |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: bán buôn thiết bị môi trường |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở); Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Vận chuyển hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng(Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển ) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không ) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: tư vấn, dịch vụ lập các dự án đánh giá tác động môi trường quan trắc môi trường; nghiên cứu, phát triển và chuyển giao công nghệ, đào tạo nghiệp vụ ngành môi trường đô thị; tư vấn xây dựng, lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật chi tiết: hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (không bao gồm hoạt động khảo sát địa chất, địa hình) |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật chi tiết: dịch vụ tư vấn và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực xử lý rác thải và môi trường |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: tư vấn về môi trường, phiên dịch, dịch thuật |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động ) |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác chi tiết: quét dọn đường bộ, vỉa hè, dịch vụ lau dọn vệ sinh (trừ xông hơi, khử trùng) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan chi tiết: quản lý, chăm sóc công viên công cộng, hoa viên, cây xanh đường phố |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: đào tạo nghề |