0313922651 - CÔNG TY TNHH CÔNG TRÌNH XANH PRO CHAIN VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH CÔNG TRÌNH XANH PRO CHAIN VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | PRO CHAIN VIET NAM GREEN BUILDING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PRO CHAIN CO.,LTD |
Mã số thuế | 0313922651 |
Địa chỉ | DC40-480&481, Khu dân cư Việt Sing, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | HUANG, YU- PENG Ngoài ra HUANG, YU- PENG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2016-07-19 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bình Dương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313922651 lần cuối vào 2024-06-20 01:30:17. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH WIN TECH SOLUTION.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại chi tiết: sản xuất khung hoặc sườn kim loại cho xây dựng và các bộ phận của chúng; sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng, vách ngăn phòng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại chi tiết: dịch vụ rèn, dập, ép, nén, nghiền, cán và tạo hình cho kim loại (không hoạt động tại trụ sở). (CPC 884, 885) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại chi tiết: Gia công sắt, thép các loại, gia công thành hình (không hoạt động tại trụ sở). (CPC 884, 885) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Thi công xây dựng nhà ở, nhà cao tầng (CPC 512) |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng nhà kho; công trình công nghiệp (CPC 512) |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt (CPC 513) |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ (CPC 513) |
4221 | Xây dựng công trình điện chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) |
4291 | Xây dựng công trình thủy chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (CPC 512) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: dịch vụ định hình và giải phóng mặt bằng; dịch vụ đào bới và di dời đất; dịch vụ dựng giàn giáo. (CPC 511) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (CPC 516) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) (CPC 516) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (CPC 514, 516) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng (CPC 517) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng (CPC 512) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: bán buôn sắt, thép; quặng kim loại; Bán buôn kim loại khác. (trừ mua bán vàng miếng) (CPC 622) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (CPC 622) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ vật liệu xây dựng, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh. (CPC 632) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ sắt, thép; quặng kim loại, kim loại khác trong các cửa hàng chuyên doanh. (CPC 632) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: dịch vụ kiến trúc (CPC 8671), dịch vụ tư vấn kỹ thuật (CPC 8672). |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Trang trí nội thất (CPC 517) |