0313906794-004 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH NOBLELIFT VIỆT NAM TẠI ĐÀ NẴNG
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH NOBLELIFT VIỆT NAM TẠI ĐÀ NẴNG | |
---|---|
Mã số thuế | 0313906794-004 |
Địa chỉ | Số 31 Trung Nghĩa 9, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG TIẾN DŨNG Ngoài ra HOÀNG TIẾN DŨNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0906745968 |
Ngày hoạt động | 2022-04-06 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế khu vực Cẩm Lệ - Hòa Vang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313906794-004 lần cuối vào 2023-12-10 09:43:54. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại chi tiết: gia công cơ khí (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới kết hôn, nhận cha mẹ con nuôi, nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài) (trừ đấu giá tài sản) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành cơ khí, ngành điện dân dụng và công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào nhóm nào, sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn hóa chất công nghiệp (trừ hóa chất bảng 1 theo công ước quốc tế) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |