0313892485 - CÔNG TY TNHH KHOA HỌC NÔNG NGHIỆP LONG PHÚ
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC NÔNG NGHIỆP LONG PHÚ | |
---|---|
Tên quốc tế | LONG PHU SCIENCE AGRICULTURE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | LP AGRI CO.,LTD |
Mã số thuế | 0313892485 |
Địa chỉ | 127/30 Bình Lợi, Phường 13, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐOÀN THỊ KIM XUYẾN Ngoài ra ĐOÀN THỊ KIM XUYẾN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | (84)2835532108 |
Ngày hoạt động | 2016-07-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0313892485 lần cuối vào 2024-06-20 01:31:17. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa ( không hoạt động tại trụ sở) |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác ( không hoạt động tại trụ sở) |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột ( không hoạt động tại trụ sở) |
0114 | Trồng cây mía ( không hoạt động tại trụ sở) |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào ( không hoạt động tại trụ sở) |
0116 | Trồng cây lấy sợi ( không hoạt động tại trụ sở) |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu ( không hoạt động tại trụ sở) |
0119 | Trồng cây hàng năm khác ( không hoạt động tại trụ sở) |
0121 | Trồng cây ăn quả ( không hoạt động tại trụ sở) |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu ( không hoạt động tại trụ sở) |
0123 | Trồng cây điều ( không hoạt động tại trụ sở) |
0124 | Trồng cây hồ tiêu ( không hoạt động tại trụ sở) |
0125 | Trồng cây cao su ( không hoạt động tại trụ sở) |
0126 | Trồng cây cà phê ( không hoạt động tại trụ sở) |
0127 | Trồng cây chè ( không hoạt động tại trụ sở) |
0129 | Trồng cây lâu năm khác ( không hoạt động tại trụ sở) |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm ( không hoạt động tại trụ sở) |
0149 | Chăn nuôi khác ( không hoạt động tại trụ sở) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp ( không hoạt động tại trụ sở) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi ( không hoạt động tại trụ sở) |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0170 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan ( không hoạt động tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa ( không hoạt động tại trụ sở) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa ( không hoạt động tại trụ sở) |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng ( không hoạt động tại trụ sở) |
0520 | Khai thác và thu gom than non ( không hoạt động tại trụ sở) |
0610 | Khai thác dầu thô ( không hoạt động tại trụ sở) |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên ( không hoạt động tại trụ sở) |
0710 | Khai thác quặng sắt ( không hoạt động tại trụ sở) |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium ( không hoạt động tại trụ sở) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt ( không hoạt động tại trụ sở) |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm ( không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ( không hoạt động tại trụ sở) |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón ( không hoạt động tại trụ sở) |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn ( không hoạt động tại trụ sở) |
0893 | Khai thác muối ( không hoạt động tại trụ sở) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu ( không hoạt động tại trụ sở) |
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên ( không hoạt động tại trụ sở) |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 | Sản xuất đường ( không hoạt động tại trụ sở) |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự ( không hoạt động tại trụ sở) |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu ( không hoạt động tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản ( không hoạt động tại trụ sở) |
1311 | Sản xuất sợi ( không hoạt động tại trụ sở) |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi ( không hoạt động tại trụ sở) |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt ( không hoạt động tại trụ sở) |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ ( không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác ( không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng ( không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện ( không hoạt động tại trụ sở) |
1910 | Sản xuất than cốc ( không hoạt động tại trụ sở) |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế ( không hoạt động tại trụ sở) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ ( không hoạt động tại trụ sở) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp ( không hoạt động tại trụ sở) |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp ( không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại ( không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại ( không hoạt động tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống ( không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm ( không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống (trừ kinh doanh quán bar, giải khát có khiêu vũ) |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào ( không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn phân bón (trừ dược phẩm, bán buôn thuốc trừ sâu, hóa chất có tính độc hại mạnh, hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và không bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở) (không tồn trữ hóa chất) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBNDngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBNDngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBNDngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBNDngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ dược phẩm). |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBNDngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7310 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: tư vấn về nông dược; tư vấn về nông học; tư vấn về môi trường ( trừ thanh toán hối phiếu, thông tin tỉ lệ lượng và tư vấn chứng khoán ) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |