0313879646 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG VẬN CHUYỂN VƯỢNG ĐẠT
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG VẬN CHUYỂN VƯỢNG ĐẠT | |
---|---|
Tên quốc tế | VUONG DAT COMMERCIAL BUILDING TRANSPORT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VUONG DAT COMMERCIAL BUILDING TRANSPORT CO., LTD |
Mã số thuế | 0313879646 |
Địa chỉ | 50/32 Ích Thạnh, Phường Trường Thạnh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN TRẢN ( sinh năm 1977 - Thái Bình) |
Điện thoại | 0982098355 |
Ngày hoạt động | 2016-06-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313879646 lần cuối vào 2024-01-03 13:13:57. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Không hoạt động tại trụ sở |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Không hoạt động tại trụ sở |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Không hoạt động tại trụ sở |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt Không hoạt động tại trụ sở |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (trừ tẩy nhuộm hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, luyện cán cao su tại trụ sở). |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, và không gia công hàng đã qua sử dụng, luyện cán cao su tại trụ sở). |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm (trừ tẩy nhuộm hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, luyện cán cao su tại trụ sở). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) trừ tẩy, nhuộm, hồ, và không gia công hàng đã qua sử dụng, luyện cán cao su tại trụ sở |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc trừ tẩy nhuộm hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, luyện cán cao su tại trụ sở |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm Chi tiết: Sản xuất vali, cặp, túi, ví, các loại nón (trừ tẩy nhuộm hồ, in, thuộc da luyện cán cao su gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1520 | Sản xuất giày dép (trừ thuộc da luyện cán cao su, tái chế phế thải, tẩy nhuộn, hồ in, gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước , không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước). |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cơ điện lạnh, hệ thống điện công trình dân dụng - công nghiệp, hệ thống đường dây điện, mạng lưới điện, trạm biến áp đến 35 KV (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở ). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới hôn nhân, môi giới bảo hiểm). |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thịt gà, thịt vịt, thịt heo. Bán buôn thủy hải sản, cá, tôm. Bán buôn rau, quả. Bán buôn đường. Bán buôn trứng gia cầm. Bán buôn thực phẩm (Không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột và tinh bột |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. Bán buôn vali, cặp, túi, ví, các loại nón, bóp da, dây nịt, hàng da và giả da khác |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng.Bán buôn máy móc, thiết bị điện lạnh, máy nước nóng lạnh, máy năng lượng mặt trời. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy may công nghiệp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox. Bán buôn kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu, vật tư xây dựng. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến. Bán buôn xi măng, thạch cao. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su. Bán buôn thiết bị vật tư ngành điện - nước |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. Bán buôn nhựa, giấy, đồng, chì, nhôm, sắt, thép (Không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt, ngyên phụ liệu ngành may mặc và giày dép |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thịt và các sản phẩm từ thịt, thịt gà, thịt vịt, thịt heo. Bán lẻ thủy hải sản, cá, tôm. Bán buôn rau, quả. Bán lẻ đường. Bán lẻ trứng gia cầm. Bán lẻ thực phẩm (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh).Bán lẻ sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột và tinh bột |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vật liệu, vật tư xây dựng. Bán lẻ tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến. Bán lẻ xi măng, thạch cao. Bán lẻ gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán lẻ kính xây dựng. Bán lẻ sơn, vécni. Bán lẻ gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán lẻ đồ ngũ kim. Bán lẻ ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su. Bán lẻ thiết bị vật tư ngành điện - nước |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán lẻ giường, tủ, bản ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da, vali, cặp, túi, ví, các loại nón, bóp da, dây nịt |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán lẻ máy móc, thiết bị điện lạnh, máy nước nóng lạnh, máy năng lượng mặt trời. Bán lẻ máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán lẻ máy may công nghiệp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản. Tư vất bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế nội, ngoại thất công trình - Thẩm tra thiết kế nội, ngoại thất công trình - Thiết kế xây dựng hệ thống cấp - thoát nước - Thẩm tra thiết kế xây dựng hệ thống cấp - thoát nước - Giám sát công tác xây dựng hoàn thiện công trình cấp thoát nước - Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp - Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp - Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng - công nghiệp - Khảo sát địa hình công trình xây dựng - Tư vấn xây dựng - Hoạt động đo đạc bản đồ |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Hoạt động trang trí nội - ngoại thất - Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giày |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
8292 | Dịch vụ đóng gói trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở |