0313878402 - CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐẠI MINH NHẬT
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐẠI MINH NHẬT | |
---|---|
Tên quốc tế | DAI MINH NHAT CONSTRUCTION CONSULTANT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DAI MINH NHAT CO., LTD |
Mã số thuế | 0313878402 |
Địa chỉ | 531 Nguyễn Duy Trinh, Phường Bình Trưng Đông, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HỮU TUẤN |
Ngày hoạt động | 2016-06-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0313878402 lần cuối vào 2024-06-20 01:29:57. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4100 | Xây dựng nhà các loại chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, xây dựng nhà xưởng, kho bãi. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích chi tiết: Xây dựng công trình kênh mương, cầu cống, công trình cấp thoát nước, kè chắn chống sạt lở, nạo vét kênh mương, xây dựng công trình cầu, cảng. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Tổng thầu xây dựng công trình. Xây dựng công trình kỹ thuật hạ tầng khu đô thị, công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật. Xử lý nền móng công trình xây dựng dân dụng, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt thiết bị, hệ thống kỹ thuật công trình; Lắp đặt, trang trí nội thất công trình; Thi công xây dựng và lắp đặt thiết bị cho các công trình xây dựng. Thi công các công trình phòng cháy, chữa cháy (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị chuyên dụng ngành xây dựng. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt thép; Bán buôn kim loại khác (không hoạt động tại trụ sở) (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Môi giới bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý chi tiết: Tư vấn, lập và quản lý dự án (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Kiểm tra và chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực công trình xây dựng. Kiểm tra và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Dịch vụ kiểm định thương mại. Tư vấn xây dựng (trừ khảo sát xây dựng). Quản lý dự án đầu tư. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế công trình cấp thoát nước. Thiết kế công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị. Thẩm tra: thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công. Thẩm tra dự toán, tổng dự dự toán công trình. Giám sát thi công xây dựng công trình cấp thoát nước lĩnh vực xây dựng và hoàn thiện. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp lĩnh vực xây dựng và hoàn thiện. Khảo sát địa hình. Thiết kế khảo sát địa chất công trìn xây dựng. Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). Giám sát thi công xây dựng công trìn giao thông (cầu, đường bộ). Thiết kế quy hoạch xây dựng đô thị loại 2, khu dân cư, khu công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật (hệ thống cấp, thoát nước, môi trường đô thị và khu công nghiệp). Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng - công nghiệp. Hoàn công. Tư vấn đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật chi tiết: Phân tích, thử nghiệm nguyên vật liệu và cấu kiện xây dựng. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Đánh giá tác động môi trường. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Cho thuê xe ô tô các loại. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị chuyên dụng ngành xây dựng. |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |