0313876980 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CÔNG MINH
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CÔNG MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | CONG MINH SERVICE TRADING DEVLOPMENT INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CONG MINH CMC |
Mã số thuế | 0313876980 |
Địa chỉ | 4/2/16 Đường TTN 01, Khu phố 3, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN BẢO QUỐC |
Điện thoại | 0866859859-086686986 |
Ngày hoạt động | 2016-06-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313876980 lần cuối vào 2023-12-22 12:23:57. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột chi tiết: Các hoạt động gieo trồng các loại cây lấy củ như nghệ đen, nghệ vàng, tam thất |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Nuôi ong và sản xuất mật ong (không hoạt động tại trụ sở). |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột chi tiết: Sản xuất tinh bột nghệ đen, tinh bột nghệ vàng (không hoạt động tại trụ sở) |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại thực phẩm dinh dưỡng (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất viên nghệ mật ong (không hoạt động tại trụ sở) . Sản xuất nghệ đen mật ong, nghệ vàng mật ong, mật ong chanh, mật ong tắc, mật ong gừng, mật ong quế, phấn hoa, sản xuất sữa ong chúa (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất, chế biến trà, thực phẩm chức năng. Rang và lọc cà phê; Sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hòa tan, cà phê lọc, chiết suất cà phê và cà phê cô đặc dạng bột |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: xây dựng công trình thủy lợi |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí ((trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn mật ong. Bán buôn thực phẩm chức năng: phấn hoa, sữa ong chúa. Bán buôn nghệ đen mật ong, nghệ vàng mật ong, mật ong chanh, mật ong tắc, mật ong gừng, mật ong quế. Bán buôn thực phẩm chức năng làm từ mật ong. Bán buôn củ, hoa (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn bột tam thất. Bán buôn nghệ đen, nghệ vàng, tinh bột nghệ đen, tinh bột nghệ vàng |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; bán buôn dầu thô, diesel nhiên liệu; bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan; bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn tại trụ sở) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: bán buôn thép, thép xây dựng, thép tấm, thép hình, cừ Larsen; bán buôn kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở); bán buôn phụ liệu may mặc |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 của UBND Thành phố Hồ Chí Minh và quyết định 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP Hồ Chí Minh). |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 của UBND Thành phố Hồ Chí Minh và quyết định 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP Hồ Chí Minh). |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn. Bán lẻ đồ uống không có cồn. |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 của UBND Thành phố Hồ Chí Minh và quyết định 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP Hồ Chí Minh). |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn tại trụ sở) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ đồ ngủ kim; sơn, véc ni và sơn bóng; kính phẳng, gạch, ngói, gỗ, thiết bị vệ sinh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm). |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ thép, thép xây dựng, thép tấm, thép hình, cừ Larsen; bánlẻ kim loại (trừ mua bán vàng miếng); Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ. Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ). Bán lẻ dầu hỏa, than nhiên liệu dùng cho gia đình (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn). Bán lẻ đồng hồ, mắt kính. Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh. Bán lẻ xe đạp và phụ tùng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải: giao nhận hàng hóa; đại lý hàng hải; đại lý vận tải; kinh doanh vận tải đa phương thức; hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan; gửi hàng; giao nhận hàng hóa; hàng thủ công mỹ nghệ, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển và hàng không; hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa; dịch vụ đại lý tàu biển; dịch vụ đại lý vận tải đường biển; hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, vé tàu, vé xe (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan vận tải đường hàng không) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
6190 | Hoạt động viễn thông khác chi tiết: đại lý dịch vụ bưu chính viễn thông |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn bất động sản (trừ dịch vụ tư vấn pháp lý) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Đóng gói mật ong và các sản phẩm làm từ mật ong; Dán tem, nhãn và đóng dấu. Đóng gói thực phẩm chức năng: phấn hoa, sữa ong chúa; Đóng gói thực phẩm chức năng làm từ mật ong; Đóng gói các sản phẩm làm từ nghệ (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |