0313875923 - CÔNG TY TNHH YOSHIKI VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH YOSHIKI VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | YOSHIKI VIETNAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | YOSHIKI VN |
Mã số thuế | 0313875923 |
Địa chỉ | B16.26 Tầng 16, Tháp B, Khu Officetel, Tòa nhà River Gate Residence, 151-155 Bến Vân Đồn, Phường 06, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TAYLOR MIKI |
Điện thoại | 0835000530 |
Ngày hoạt động | 2016-06-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 4 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313875923 lần cuối vào 2023-12-22 09:29:19. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH SONG TẠO.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở (CPC 512) |
4102 | Xây dựng nhà không để ở (CPC 5123) |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt (CPC 5131) |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ (CPC 513) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước (CPC 5133) |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (CPC 5134) |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác (CPC 513) |
4291 | Xây dựng công trình thủy (CPC 5133) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (CPC 513) |
4311 | Phá dỡ (CPC 5112) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (CPC 5113) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế khí thải, xi mạ điện tại trụ sở) (CPC 5164) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) (CPC 516) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (CPC 5169) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng (CPC 517) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (CPC 515) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (CPC 622) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (CPC 622) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ tư vấn và kiến trúc trước khi thiết kế; Dịch vụ thiết kế kiến trúc; Các dịch vụ quản lý hợp đồng; Các dịch vụ kiến quản lý hợp đồng và thiết kế kiến trúc tích hợp. Dịch vụ hỗ trợ, tư vấn và khuyến nghị đối với các vấn đề tư vấn kỹ thuật; Dịch vụ thiết kế kỹ thuật cho việc xây dựng móng và kết cấu toà nhà; Dịch vụ thiết kế kỹ thuật cho việc lắp đặt cơ khí và lắp đặt điện cho các tòa nhà; Dịch vụ thiết kế kỹ thuật cho việc xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng; Các dịch vụ thiết kế kỹ thuật cho các quá trình và sản xuất công nghiệp; Các dịch vụ kỹ thuật khác trong giai đoạn xây dựng và lắp đặt (CPC 8671; 8672) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: hoạt động trang trí nội, ngoại thất (trừ thiết kế công trình xây dựng) (CPC 517) |