0313872859 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GOLDEN PEARL GROUP
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GOLDEN PEARL GROUP | |
---|---|
Tên quốc tế | GOLDEN PEARL GROUP SERVICES TRADING INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | GOLDEN PEARL GROUP STI JSC |
Mã số thuế | 0313872859 |
Địa chỉ | Số 271 Bến Vân Đồn, Phường 02, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VĂN TƯỜNG Ngoài ra LÊ VĂN TƯỜNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2016-06-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 4 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0313872859 lần cuối vào 2024-06-20 01:30:17. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) chi tiết: May trang phục, gia công hàng may mặc (không hoạt động tại trụ sở). |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất móc áo (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại (không hoạt động tại trụ sở). |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không hoạt động tại trụ sở). (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý bán hàng hưởng hoa hồng. Môi giới mua, bán các loại hàng hóa |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (không hoạt động tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (không hoạt động tại trụ sở). chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất; Bán buôn vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác; thiết bị phòng cháy chữa cháy , dụng cụ đánh bắt thủy sản |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (không hoạt động tại trụ sở). |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (không hoạt động tại trụ sở). chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (không hoạt động tại trụ sở). chi tiết: Bán buôn xăng, dầu, bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (trừ chế biến than, bán buôn khí dầu mỏ hóa lỏng LPG , dầu nhớt cặn tại trụ sở); Bán buôn xăng dầu DO, FO |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn xuất nhập khẩu sắt, thép, chì; bán buôn nhôm thanh ((trừ mua bán vàng miếng, phế liệu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu xi măng; bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kinh xây dựng; Bán buôn sơn, vecni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; đồ ngũ kim, bán buôn trần thạch cao; bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim lịa (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn phân bón và hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp. Bán buôn ca su (không hoạt động tại trụ sở), thiết bị bảo hộ lao động, chất dẻo nguyên sinh, bao bì nhựa, thùng carton; bán buôn mực in, bán buôn bê tông nóng, bán buôn hạt nhựa tổng hợp, nhựa đường (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn hạt nhựa nguyên sinh PP.PE; bán buôn bựa PVC . Bán buôn bột giấy, mùn cưa,dăm bào, nhũ tương |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ bán lẻ bình ga, súng,đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Uỷ Ban Nhân Dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Uỷ Ban Nhân Dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Uỷ Ban Nhân Dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Cho thuê xe chở khách có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở ). Biêt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không hoạt động tại Tp Hồ Chí Minh); Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (hoạt động tại Tp Hồ Chí Minh); Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (hoạt động tại Tp Hồ Chí Minh) |
5590 | Cơ sở lưu trú khác chi tiết: Ký túc xá học sinh, sinh siên; Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm (không hoạt động tại Tp Hồ Chí Minh); Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại Tp Hồ Chí Minh) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không hoạt động tại trụ sở). |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (không hoạt động tại trụ sở). chi tiết: Quán rượu, bia, quầy bar (không hoạt động tại Tp Hồ Chí Minh); Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn pháp luật, thuế, tài chính, hôn nhân có yếu tố nước ngoài) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Tư vấn môi giới bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không hoạt động tại trụ sở). (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Tư vấn đầu thầu. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập dự toán, tổng dự toán công trình |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động ) |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: Tổ chức, xúc tiến và quản lý các sự kiện (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8292 | Dịch vụ đóng gói (không hoạt động tại trụ sở). chi tiết: Đóng gói hàng hóa (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: Dạy nghề |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (không hoạt động tại trụ sở). |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |