0313853567 - CÔNG TY TNHH NAM THUẬN LỘC
CÔNG TY TNHH NAM THUẬN LỘC | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM THUAN LOC COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NAM THUAN LOC CO., LTD |
Mã số thuế | 0313853567 |
Địa chỉ | 29 Đường D12, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ QUANG THIỆN Ngoài ra ĐỖ QUANG THIỆN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2016-06-09 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Tân phú |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0313853567 lần cuối vào 2023-12-22 08:22:41. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1321 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác chi tiết: sản xuất vải (không hoạt động tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh chi tiết: sản xuất các sản phẩm về nhựa (không hoạt động tại trụ sở) |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) chi tiết: sản xuất động cơ điện (không hoạt động tại trụ sở) |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (không hoạt động tại trụ sở) |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại chi tiết: sản xuất máy công cụ (không hoạt động tại trụ sở) |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe chi tiết: sản xuất phụ tùng, bộ phụ trợ, linh kiện cho xe ô tô và xe máy (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng và công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, máy điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: xây dựng hệ thống xử lý cấp nước, nước thải, chất thải rắn |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn xe ô tô và cơ giới |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: bán buôn phụ tùng, linh kiện, vỏ, ruột xe ô tô, mô tô và xe máy |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý (Trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm; Bán buôn hàng kim khí điện máy, hàng thủ công mỹ nghệ; vật tư điện công nghiệp và điện gia dụng, cơ điện lạnh, điện tử , điện thoại, máy fax và các sản phẩm về nhựa |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng máy công cụ, máy gia công cơ khí, máy văn phòng và máy công nghiệp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: bán buôn sắt, thép, kim loại màu (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất, gỗ và các sản phẩm làm từ gỗ |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn vật tư, thiết bị ngành dầu khí; bán buôn nhựa, các sản phẩm từ nhựa; Bán buôn cao su; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: hoạt động đánh giá tác động môi trường, tư vấn về môi trường |