0313851619 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BẤT ĐỘNG SẢN VINCOMREAL
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BẤT ĐỘNG SẢN VINCOMREAL | |
---|---|
Tên quốc tế | VINCOMREAL REAL ESTATE SERVICE TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH BĐS VINCOMREAL |
Mã số thuế | 0313851619 |
Địa chỉ | số 133 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh |
Người đại diện | Lê Anh Đức Ngoài ra Lê Anh Đức còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0937000182 |
Ngày hoạt động | 2016-06-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0313851619 lần cuối vào 2024-06-20 01:29:28. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở )). |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu thảm, đệm, chăn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; Bán buôn, xuất nhập khẩu vải, giày dép, hàng may sẵn; Bán buôn, xuất nhập khẩu quần áo. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Uỷ Ban Nhân Dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Uỷ Ban Nhân Dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Uỷ Ban Nhân Dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Tư vấn, quản lý, môi giới bất động sản; - Sàn giao dịch bất động sản; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế nội, ngoại thất công trình - Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng - Thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế kết cấu cảng, công trình biển. Thẩm tra thiết kế kết cấu cảng, công trình biển - Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình thủy lợi - Thiết kế kết cấu công trình Cảng. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình cảng - Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ), thủy lợi. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ), thủy lợi - Thiết kế công trình điện dân dụng, điện công nghiệp. Thẩm tra thiết kế công trình điện dân dụng, điện công nghiệp - Thiết kế hệ thống chống sét trong công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế hệ thống chống sét trong công trình xây dựng - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế kết cấu công trình: Xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình: Xây dựng dân dụng và công nghiệp - Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng – công nghiệp. Thẩm tra thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng – công nghiệp - Thiết kế thoát nước theo tuyến. Thẩm tra thiết kế thoát nước theo tuyến - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cảng - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng – công nghiệp - Giám sát lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Cầu, đường bộ - Lập dự án đầu tư - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình - Lập dự toán công trình xây dựng - Thí nghiệm vật liệu xây dựng - Chứng nhận phù hợp chất lượng công trình - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng - Đánh giá sự cố và lập phương án xử lý - Tư vấn đấu thầu - Tư vấn xây dựng (trừ khảo sát xây dựng) - Đo đạc bản đồ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất; Thiết kế thời trang. |