0313846591 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KINH DOANH HOÀNG PHƯƠNG
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KINH DOANH HOÀNG PHƯƠNG | |
---|---|
Mã số thuế | 0313846591 |
Địa chỉ | 6/1 Đường Tú Xương, Phường Hiệp Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRÚC |
Điện thoại | 02866839189 |
Ngày hoạt động | 2016-06-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0313846591 lần cuối vào 2023-12-22 08:02:39. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản chi tiết: chế biến và bảo quản tôm, cá, cua và loài thân mềm; làm lạnh, sấy khô, ướp muối, hun khói, nhúng muối, ngâm,đóng gói; sản xuất cá sản phẩm cá, tôm, cua và các loại động vật thân mềm; cá nấu chín, cá khúc, cá rán, trứng cá muối, thay thế trứng cá muối; Sản xuất thức ăn cho người; chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh; chế biến và bảo quản thủy sản khô ( không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở) |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (không hoạt động tại trụ sở) |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (không hoạt động tại trụ sở) |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột (không hoạt động tại trụ sở) |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất thực phẩm (trừ chế biến thực phẩm tại trụ sở); chê biến gia vị thực phẩm, phụ gia (không hoạt động tại trụ sở); sản xuất nước chấm, nước mắm, các loại sốt, bột nêm, tương ớt, hạt nêm |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản chi tiết: sản xuất các mặt hàng gia vị (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản; bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt ( không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống (trừ kinh doanh quán bar, giải khát có khiêu vũ) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn hương liệu, phụ gia thực phẩm (trừ dược phẩm, bán buôn thuốc trừ sâu, hóa chất có tính độc hại mạnh, hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và không bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở). |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBNDngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBNDngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không hoạt động tại trụ sở) |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |