0313844403 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MAY THANH DANH
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MAY THANH DANH | |
---|---|
Tên quốc tế | MAY THANH DANH TRADING SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MAY THANH DANH TRADING SERVICE CO.,LTD |
Mã số thuế | 0313844403 |
Địa chỉ | 22C đường Phạm Ngọc, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ HỒNG THANH |
Ngày hoạt động | 2016-06-06 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Tân phú |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0313844403 lần cuối vào 2024-06-20 01:32:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch ( không hoạt động tại trụ sở) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt ( không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản ( không hoạt động tại trụ sở) |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt ( không hoạt động tại trụ sở) |
1321 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan và không gia công hàng qua sử dụng tại trụ sở) |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (Trừ thuộc da, luyện cán cao su, tái chế phế thải; trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan và không gia công hàng qua sử dụng tại trụ sở) |
1323 | Sản xuất thảm, chăn đệm (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan và không gia công hàng qua sử dụng tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan và không gia công hàng qua sử dụng tại trụ sở) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan và không gia công hàng qua sử dụng tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế ( không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất nông sản, cà phê, tiêu, điều ( không hoạt động tại trụ sở) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: bán buôn hàng nông sản; bán buôn ngô, thóc và các loại hạt ngũ cốc khác; bán buôn cà phê, tiêu, điều ( không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; bán buôn thực phẩm, tôm, cua, cá , mực , bạch tuột, thủy hải sản ( không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; bán buôn hàng nội thất (trừ dược phẩm). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: bán buôn máy may công nghiệp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn tơ, xơ, sợi dệt , nguyên phụ liệu ngành may mặc và giày dép (trừ dược phẩm, bán buôn thuốc trừ sâu, hóa chất có tính độc hại mạnh, hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và không bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở). |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBNDngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán lẻ thực phẩm, tôm, cua, cá, mực, bạch tuột, thủy hải sản (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBNDngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ hàng may mặc, giày dép; Bán lẻ vali, cặp, túi, ví, xách, dây nịt, ba lô hàng da và giả da khác |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ hàng nông sản; bán lẻ ngô, thóc và các loại hạt ngũ cốc khác; bán lẻ cà phê, tiêu, điều ( không hoạt động tại trụ sở) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giày, hoạt động trang trí nội thất (trừ thiết kế công trình xây dựng). |