0313836032 - CÔNG TY TNHH KASCH VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH KASCH VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | KASCH VIET NAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | KASCH VIET NAM CO., LTD |
Mã số thuế | 0313836032 |
Địa chỉ | Số 13 đường 20, Phường An Phú, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN BẢO KHÁNH ( sinh năm 1976 - Bà Rịa - Vũng Tàu) Ngoài ra TRẦN BẢO KHÁNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 028 71093949 |
Ngày hoạt động | 2016-05-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313836032 lần cuối vào 2023-12-23 02:01:18. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH GIẤY & IN HOÀNG PHỐ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa ( không hoạt động tại trụ sở) |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác ( không hoạt động tại trụ sở) |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột ( không hoạt động tại trụ sở) |
0114 | Trồng cây mía ( không hoạt động tại trụ sở) |
0116 | Trồng cây lấy sợi ( không hoạt động tại trụ sở) |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu ( không hoạt động tại trụ sở) |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ( không hoạt động tại trụ sở) |
0119 | Trồng cây hàng năm khác ( không hoạt động tại trụ sở) |
0121 | Trồng cây ăn quả ( không hoạt động tại trụ sở) |
0123 | Trồng cây điều ( không hoạt động tại trụ sở) |
0124 | Trồng cây hồ tiêu ( không hoạt động tại trụ sở) |
0125 | Trồng cây cao su ( không hoạt động tại trụ sở) |
0126 | Trồng cây cà phê ( không hoạt động tại trụ sở) |
0127 | Trồng cây chè ( không hoạt động tại trụ sở) |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu chi tiết: trồng cây gia vị ( không hoạt động tại trụ sở) |
0129 | Trồng cây lâu năm khác ( không hoạt động tại trụ sở) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò ( không hoạt động tại trụ sở) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu ( không hoạt động tại trụ sở) |
0145 | Chăn nuôi lợn ( không hoạt động tại trụ sở) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm ( không hoạt động tại trụ sở) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp ( không hoạt động tại trụ sở) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt ( không hoạt động tại trụ sở) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi ( không hoạt động tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng ( không hoạt động tại trụ sở) |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng ( không hoạt động tại trụ sở) |
0520 | Khai thác và thu gom than non ( không hoạt động tại trụ sở) |
0710 | Khai thác quặng sắt ( không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ( không hoạt động tại trụ sở) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt ( không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản ( không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả ( không hoạt động tại trụ sở) |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa ( không hoạt động tại trụ sở) |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột ( không hoạt động tại trụ sở) |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo ( không hoạt động tại trụ sở) |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự ( không hoạt động tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng chi tiết: sản xuất nước uống tinh khiết đóng chai |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (Trừ thuộc da, luyện cán cao su, tái chế phế thải; trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan và không gia công hàng qua sử dụng tại trụ sở) |
1323 | Sản xuất thảm, chăn đệm |
1324 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1329 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu chi tiết: dệt vải (Trừ thuộc da, luyện cán cao su, tái chế phế thải; trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan và không gia công hàng qua sử dụng tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan và không gia công hàng qua sử dụng tại trụ sở) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú ( không hoạt động tại trụ sở) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Trừ thuộc da, luyện cán cao su, tái chế phế thải; trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan và không gia công hàng qua sử dụng tại trụ sở) |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b và không luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở) ( không hoạt động tại trụ sở) |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh ( không hoạt động tại trụ sở) |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa ( không hoạt động tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét ( không hoạt động tại trụ sở) |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác ( không hoạt động tại trụ sở) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao ( không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao ( không hoạt động tại trụ sở) |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá ( không hoạt động tại trụ sở) |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu ( không hoạt động tại trụ sở) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang ( không hoạt động tại trụ sở) |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý ( không hoạt động tại trụ sở) |
2431 | Đúc sắt, thép ( không hoạt động tại trụ sở) |
2432 | Đúc kim loại màu ( không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại ( không hoạt động tại trụ sở) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại ( không hoạt động tại trụ sở) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại ( không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại ( không hoạt động tại trụ sở) |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng ( không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu ( không hoạt động tại trụ sở) |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng ( không hoạt động tại trụ sở) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng ( không hoạt động tại trụ sở) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác ( không hoạt động tại trụ sở) ( không hoạt động tại trụ sở) |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng ( không hoạt động tại trụ sở) |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi ( không hoạt động tại trụ sở) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng tàu biển (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBNDngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh ( không hoạt động tại trụ sở) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt, hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5820 | Xuất bản phần mềm chi tiết: sản xuất phần mềm |
6312 | Cổng thông tin chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: thiết kế công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị ( cấp thoát nước); Thiết kế kết cấu công trình xây dựng; Thiết kế nội- ngoại thất công trình; Hoạt động đo đạc bản đồ; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; Thiết kế nhiệt, điện lạnh công trình dân dụng và công nghiệp ; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trính; Thẩm tra công trình dân dụng và công nghiệp; Tư vấn thiết kế xây dựng. |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: hoạt động trang trí nội thất; thiết kế đồ họa; thiết kế tạo mẫu; thiết kế website (trừ thiết kế công trình xây dựng). |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh (trừ sản xuất phim) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: tư vấn về môi trường; tư vấn về công nghệ ( trừ tư vấn pháp luật ) ( trừ thanh toán hối phiếu, thông tin tỉ lệ lượng và tư vấn chứng khoán ) |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (trừ dịch vụ xoa bóp, massage) |
7722 | Cho thuê băng, đĩa video |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính); Cho thuê máy móc, thiết bị ngành công nghiệp, thương mại, hàng hải, dịch vụ |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính Chi tiết: cho thuê tài sản phi tài chính đối với tiền bản quyền hoặc phí giấy phép trả cho người chủ tài sản, quyền tái sản xuất, sử dụng tiếp quy trình hay sản phẩm, hoạt động kinh doanh dưới một quyền kinh doanh. |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm chi tiết: hoạt động của đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác chi tiết: vệ sinh tàu biển ( không hoạt động tại trụ sở) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (trừ phòng trà ca nhạc, vũ trường và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở ) |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở ) |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ (trừ môi giới kết hôn có yếu tố nước ngoài) |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9810 | Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình ( không hoạt động tại trụ sở) |
9820 | Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình ( không hoạt động tại trụ sở) |