0313826059-003 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT KIỂM ĐỊNH HIỆU CHỈNH TOÀN CẦU-TỈNH PHÚ YÊN
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT KIỂM ĐỊNH HIỆU CHỈNH TOÀN CẦU-TỈNH PHÚ YÊN | |
---|---|
Mã số thuế | 0313826059-003 |
Địa chỉ | Tầng 3, Số 88 Đường Yersin, Phường 2, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
Người đại diện | LƯƠNG BÁ VINH |
Điện thoại | 0572241393 |
Ngày hoạt động | 2017-06-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Tuy Hòa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0313826059-003 lần cuối vào 2024-07-04 12:34:01. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở) |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (không hoạt động tại trụ sở) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện (không hoạt động tại trụ sở) |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí; sản xuất nước đá (không hoạt động tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, cầu đường |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, nội ngoại thất công trình. - Xây dựng công trình điện hạ thế, trạm biến áp đến 35KV - Xây dựng công trình cấp thoát nước, công trình xử lý nước môi trường, nền móng - Xây dựng đường dây và trạm biến thế điện từ 110KV trở lên |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống trộm, chống sét, camera quan sát (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí ((trừ gia công cơ khí ,trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy, hệ thống chống sét (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình điện |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dây cáp điện và đồ điện dân dụng (trừ kinh doanh dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị ngành xử lý môi trường. Bán buôn máy móc, thiết bị v tế. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng.Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành dầu khí. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành công nghiệp, nông nghiệp, nhựa, dệt may, mía đường, gỗ, cơ khí chế tạo, điện tử, điện máy. Bán buôn thiết bị điện lạnh xe ô tô, máy cơ khí, máy cắt. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu đã tinh chế: xăng, diesel, mazout, nhiên liệu máy bay, dầu đốt nóng, dầu hỏa; Bán buôn dầu nhờn, mỡ nhờn, các sản phẩm dầu mỏ đã tinh chế khác (Trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG ). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép và phôi thép, inox, kim loại màu (tấm, lá) (không hoạt động tại trụ sở) (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn nhựa đường; Bán buôn xi măng đen, xi măng trắng; Bán buôn gạch xây, ngói lợp mái; Bán buôn đá, cát, sỏi; Bán buôn sơn, véc ni sơn gỗ, sơn sắt thép; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn vật tư, thiết bị ngành điện - nước - Bán buôn hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp (không tồn trữ hóa chất nguy hiểm trong khu dân cư) - Bán buôn hàng trang trí nội - ngoại thất - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại. phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở) - Bán buôn vật tư như: khung nhôm, kính, dây cáp điện - Bán buôn thiết bị phòng cháy, chữa cháy; hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống trộm, chống sét, camera quan sát - Bán buôn đồ bảo hộ lao động, - Bán buôn thiết bị kiểm soát và điều khiển tự động ngành khai thác dầu khí |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu trữ hàng hóa (trừ cho thuê kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Giám sát thi công xây dựng: lắp đặt thiết bị, công nghệ nhiệt - Thiết kế lắp đặt thiết bị, hệ thống thông gió, cấp nhiệt, điều hòa không khí - Thẩm tra thiết kế lắp đặt thiết bị, hệ thống thông gió, cấp nhiệt, điều hòa không khí - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình - Giám sát thi công xây dựng công trình điện: Lắp thiết bị công trình - Thiết kế điện công trình dân dụng, công nghiệp - Thẩm tra Thiết kế điện công trình dân dụng, công nghiệp - Kiểm định chất lượng xây dựng công trình - Khảo sát địa chất công trình - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ cơ khí các công trình - Giám sát thi công xây dựng, giao thông cầu, đường bộ - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - Khảo sát địa hình, khảo sát địa chất công trình, khảo sát trắc địa công trình - Khảo sát địa hình - Thiết kế các công trình cầu đường bộ - Thẩm tra thiết kế các công trình cầu đường bộ - Thiết kế kết cấu các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp - Thẩm tra Thiết kế kết cấu các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp - Thiết kế kết cấu các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật - Thẩm tra Thiết kế kết cấu các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật - Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; lập dự toán, tổng dự toán công trình - Thẩm tra dự án đầu tư, thẩm tra dự toán, tổng dự toán công trình - Tư vấn đấu thầu, - Kiểm tra đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình - Thí nghiệm vật liệu xây dựng - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế công trình cảng, đường thủy - Thẩm tra thiết kế công trình cảng, đường thủy |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định đồng hồ xăng dầu. Kiểm định áp kế, kiểm định đồng hồ đo khí LPG (khí hóa lỏng). Kiểm định thiết bị đo lường cơ điện. Kiểm định cân phân tích kỹ thuật. Kiểm tra và phân tích kỹ thuật. Đánh giá và chứng nhận sự phù hợp cảu sản phẩm. |
7310 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hiệu chỉnh các thiết bị đo điện, thiết bị điện, nhiệt độ, áp suất, độ dài. Thí nghiệm hiệu chỉnh đưa vào vận hành và định kỳ các trang thiết bị điện và tự động hóa cho nhà máy điện, giây chuyền công nghệ, đường dây và trạm biến áp đến cấp điện áp 500kV. Kiểm tra hiệu chỉnh thiết bị đo lường điện và không điện. Thí nghiệm vật liệu cách điện, thiết bị an toàn điện. Dịch vụ kiểm định các loại máy, thiết bị, vật tư, các thiết bị điện phòng nổ, các chất có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động, vệ sinh lao động. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình, cho thuê giàn giáo cốp pha |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước ( trừ hoạt động cho thuê lại lao động) |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (trừ kinh doanh dịch vụ bảo vệ) |