0313753594 - CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG SOWATO
CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG SOWATO | |
---|---|
Tên quốc tế | SOWATO ENVIRONMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SOWATO |
Mã số thuế | 0313753594 |
Địa chỉ | 143 Tây Sơn, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Huỳnh Ngọc Thắm Ngoài ra Huỳnh Ngọc Thắm còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0933835559 |
Ngày hoạt động | 2016-04-13 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Tân phú |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313753594 lần cuối vào 2024-01-01 12:17:41. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CHỮ KÝ SỐ VI NA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất tủ lạnh hoặc thiết bị làm lạnh công nghiệp, bao gồm dây chuyền và linh kiện chủ yếu; sản xuất máy điều hòa nhiệt độ. |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy - hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống xử lý môi trường, hệ thống quan trắc môi trường tự động; Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động; Các loại cửa tự động; Hệ thống đèn chiếu sáng; Hệ thống hút bụi; Hệ thống âm thanh; Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí; Lắp đặt thiết bị vệ sinh. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy điều hoà, tủ lạnh, thiết bị ngành điện lạnh, Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp, ngành giao thông vận tải, ngành xây dựng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, cừ tràm, tầm vông, lá, cây chông, gỗ cây, tre, nứa, cọc cừ bê tông ly tâm; Bán buôn đất, cát, sỏi, xi măng; Bán buôn vật liệu chống thấm công trình. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn bình gas, hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QDD-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn môi trường, tư vấn chuyển giao công nghệ môi trường. Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế nội-ngoại thất công trình; - Thiết kế quy hoạch xây dựng. Khảo sát địa chất xây dựng công trình; - Thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ); - Thiết kế công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị; - Tư vấn xây dựng; - Lập tổng dự toán và dự toán công trình; - Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông: cầu, đường bộ; - Khảo sát địa hình xây dựng công trình; - Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và hạ tầng kỹ thuật giao thông; - Thiết kế công trình giao thông, hạ tầng kỹ thuật; - Hoạt động đo đạc bản đồ; - Thẩm tra thiết kế, lập dự toán công trình; - Lập dự án đầu tư; - Quản lý dự án; - Kiểm định thử tải công trình xây dựng; - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ. - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. -Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. -Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. -Thiết kế kết cấu công trình hạ tầng kỹ thuật: cấp, thoát nước - Thiết kế kết cấu công trình cảng, đường thủy - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cảng - Thiết kế công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, thủy lợi. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra âm thanh và chấn động, kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường, ô nhiễm không khí và nước. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường; tư vấn về công nghệ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy khoan, máy hàn, dàn khoan ép cọc bê tông và các thiết bị khác trong xây dựng. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |