1312 |
Sản xuất vải dệt thoi Không hoạt động tại trụ sở |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt Không hoạt động tại trụ sở |
1321 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác Không hoạt động tại trụ sở |
1322 |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Không hoạt động tại trụ sở |
1323 |
Sản xuất thảm, chăn đệm Không hoạt động tại trụ sở |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú Không hoạt động tại trụ sở |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc Không hoạt động tại trụ sở |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú Không hoạt động tại trụ sở |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm Không hoạt động tại trụ sở |
1520 |
Sản xuất giày dép Không hoạt động tại trụ sở |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Không hoạt động tại trụ sở |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Không hoạt động tại trụ sở |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng Không hoạt động tại trụ sở |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ Không hoạt động tại trụ sở |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Không hoạt động tại trụ sở |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa Không hoạt động tại trụ sở |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Không hoạt động tại trụ sở |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Không hoạt động tại trụ sở |
1811 |
In ấn trừ in tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan tại trụ sở |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: sản xuất hoá chất công nghiệp (Không hoạt động tại trụ sở) |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Không hoạt động tại trụ sở |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Không hoạt động tại trụ sở |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Không hoạt động tại trụ sở |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Không hoạt động tại trụ sở |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo Không hoạt động tại trụ sở |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su Không hoạt động tại trụ sở |
2212 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su Không hoạt động tại trụ sở |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic Không hoạt động tại trụ sở |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh Không hoạt động tại trụ sở |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa Không hoạt động tại trụ sở |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử Không hoạt động tại trụ sở |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Không hoạt động tại trụ sở |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông Không hoạt động tại trụ sở |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Không hoạt động tại trụ sở |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Không hoạt động tại trụ sở |
2652 |
Sản xuất đồng hồ Không hoạt động tại trụ sở |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp Không hoạt động tại trụ sở |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học Không hoạt động tại trụ sở |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học Không hoạt động tại trụ sở |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Không hoạt động tại trụ sở |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy Không hoạt động tại trụ sở |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học Không hoạt động tại trụ sở |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác Không hoạt động tại trụ sở |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại Không hoạt động tại trụ sở |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng Không hoạt động tại trụ sở |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng Không hoạt động tại trụ sở |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác Không hoạt động tại trụ sở |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) Không hoạt động tại trụ sở |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu Không hoạt động tại trụ sở |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động Không hoạt động tại trụ sở |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung Không hoạt động tại trụ sở |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp Không hoạt động tại trụ sở |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) Không hoạt động tại trụ sở |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén Không hoạt động tại trụ sở |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác Không hoạt động tại trụ sở |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Không hoạt động tại trụ sở |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại Không hoạt động tại trụ sở |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng Không hoạt động tại trụ sở |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá Không hoạt động tại trụ sở |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da Không hoạt động tại trụ sở |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác Không hoạt động tại trụ sở |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ Không hoạt động tại trụ sở |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc Không hoạt động tại trụ sở |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Không hoạt động tại trụ sở |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan Không hoạt động tại trụ sở |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan Không hoạt động tại trụ sở |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ Không hoạt động tại trụ sở |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao Không hoạt động tại trụ sở |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi Không hoạt động tại trụ sở |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Không hoạt động tại trụ sở |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở |
6312 |
Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý trừ tư vấn tài chính, kế toán |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: thiết kế công trình có cấp điện áp đến <35KV |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7210 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7310 |
Quảng cáo |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh trừ sản xuất phim |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về công nghệ khác; Tư vấn về môi trường |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ cho thuê lại lao động) |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế |
7920 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo, hội chợ, triển lãm (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8292 |
Dịch vụ đóng gói trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú trừ thuộc da, tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở |
9632 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ trừ bán đất xây mộ hoặc cho thuê đất đào mộ |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ trừ môi giới kết hôn |